![]() Craig Sibbald (Kiến tạo: Glenn Middleton) 12 | |
![]() Aaron Muirhead 20 | |
![]() Wes McDonald (Thay: Aidan Fitzpatrick) 26 | |
![]() Ross Docherty 42 | |
![]() Louis Moult 57 | |
![]() Kevin Holt 61 | |
![]() Scott McMann (Kiến tạo: Louis Moult) 63 | |
![]() Jordan Tillson 68 | |
![]() Tomi Adeloye 69 | |
![]() Tomi Adeloye (Thay: Kerr McInroy) 69 | |
![]() Jordan Tillson (Thay: Louis Moult) 69 | |
![]() Brian Graham 73 | |
![]() Mathew Anim Cudjoe (Thay: Kai Fotheringham) 79 | |
![]() Aaron Muirhead 80 | |
![]() Kevin Holt (Kiến tạo: Glenn Middleton) 83 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Ross Docherty) 83 | |
![]() Wasiri Williams (Thay: Brian Graham) 83 | |
![]() Ross Graham (Thay: Declan Gallagher) 84 | |
![]() (Pen) Kevin Holt 88 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Dundee United
số liệu thống kê

Partick Thistle

Dundee United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Dundee United
Partick Thistle (4-3-3): Jamie Sneddon (1), Kieran Ngwenya (12), Aaron Muirhead (5), Lewis Neilson (6), Harry Milne (3), Kerr McInroy (7), Scott Robinson (17), Stuart Bannigan (8), Steven Lawless (11), Brian Graham (9), Aidan Fitzpatrick (21)
Dundee United (4-4-2): Jack Walton (1), Liam Grimshaw (8), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Scott McMann (33), Glenn Middleton (15), Craig Sibbald (14), Ross Docherty (23), Kai Fotheringham (18), Tony Watt (32), Louis Moult (9)

Partick Thistle
4-3-3
1
Jamie Sneddon
12
Kieran Ngwenya
5
Aaron Muirhead
6
Lewis Neilson
3
Harry Milne
7
Kerr McInroy
17
Scott Robinson
8
Stuart Bannigan
11
Steven Lawless
9
Brian Graham
21
Aidan Fitzpatrick
9
Louis Moult
32
Tony Watt
18
Kai Fotheringham
23
Ross Docherty
14
Craig Sibbald
15
Glenn Middleton
33
Scott McMann
4 3
Kevin Holt
31
Declan Gallagher
8
Liam Grimshaw
1
Jack Walton

Dundee United
4-4-2
Thay người | |||
26’ | Aidan Fitzpatrick Wes McDonald | 69’ | Louis Moult Jordan Tillson |
69’ | Kerr McInroy Oluwatomisin Adeloye | 79’ | Kai Fotheringham Mathew Anim Cudjoe |
83’ | Brian Graham Wasiri Williams | 83’ | Ross Docherty Chris Mochrie |
84’ | Declan Gallagher Ross Graham |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Williamson | Jack Newman | ||
Wasiri Williams | Craig Moore | ||
David Mitchell | Mathew Anim Cudjoe | ||
Blair Alston | Chris Mochrie | ||
Wes McDonald | Flynn Duffy | ||
Oluwatomisin Adeloye | Kieran Freeman | ||
Ricco Diack | Jordan Tillson | ||
Zander MacKenzie | Ross Graham | ||
Ben Stanway | Oliver Denham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
Giao hữu
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại