![]() Brian Graham (Kiến tạo: Kyle Turner) 16 | |
![]() Daniel Fosu (Thay: Dale Hilson) 44 | |
![]() Stuart Bannigan (Thay: Jack McMillan) 46 | |
![]() Scott Tiffoney (Thay: Aidan Fitzpatrick) 60 | |
![]() Colin Hamilton 64 | |
![]() Kieran Shanks (Thay: David Gold) 69 | |
![]() Scott Bitsindou (Thay: Thomas O'Brien) 69 | |
![]() Anton Dowds (Thay: Brian Graham) 72 | |
![]() Bobby Linn (Thay: Florent Hoti) 73 | |
![]() Kyle Turner 79 | |
![]() Dylan Tait 83 | |
![]() Harry Milne (Kiến tạo: Kyle Turner) 84 | |
![]() Tony Weston (Thay: Steven Lawless) 85 | |
![]() Scott Bitsindou 90 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Arbroath
số liệu thống kê

Partick Thistle

Arbroath
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Arbroath
Partick Thistle (4-3-3): Jamie Sneddon (1), Jack McMillan (2), Aaron Muirhead (22), Darren Brownlie (5), Harry Milne (3), Kyle Turner (6), Cole McKinnon (15), Lee Hodson (16), Steven Lawless (11), Brian Graham (9), Aidan Fitzpatrick (21)
Arbroath (4-4-1-1): Derek Gaston (1), Marcel Oakley (2), Tam (5), Ricky Little (4), Colin Hamilton (3), Michael McKenna (8), David Gold (7), Dylan Tait (15), Florent Hoti (22), Scott Allan (23), Dale Hilson (9)

Partick Thistle
4-3-3
1
Jamie Sneddon
2
Jack McMillan
22
Aaron Muirhead
5
Darren Brownlie
3
Harry Milne
6
Kyle Turner
15
Cole McKinnon
16
Lee Hodson
11
Steven Lawless
9
Brian Graham
21
Aidan Fitzpatrick
9
Dale Hilson
23
Scott Allan
22
Florent Hoti
15
Dylan Tait
7
David Gold
8
Michael McKenna
3
Colin Hamilton
4
Ricky Little
5
Tam
2
Marcel Oakley
1
Derek Gaston

Arbroath
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Jack McMillan Stuart Bannigan | 44’ | Dale Hilson Daniel Fosu |
60’ | Aidan Fitzpatrick Scott Tiffoney | 69’ | David Gold Kieran Shanks |
72’ | Brian Graham Anton Dowds | 69’ | Thomas O'Brien Scott Romeni Bitsindou |
85’ | Steven Lawless Tony Weston | 73’ | Florent Hoti Bobby Linn |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mitchell | Scott Stewart | ||
Scott Tiffoney | Bobby Linn | ||
Stuart Bannigan | Kieran Shanks | ||
Zander MacKenzie | Kareem Isiaka | ||
Ben Stanway | Deri Corfe | ||
Danny Mullen | Scott Romeni Bitsindou | ||
Tony Weston | Daniel Fosu | ||
Cammy Smith | Cameron Gill | ||
Anton Dowds |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại