Thứ Sáu, 09/05/2025

Trực tiếp kết quả Pardubice vs Slavia Prague hôm nay 07-11-2021

Giải VĐQG Séc - CN, 07/11

Kết thúc

Pardubice

Pardubice

0 : 5

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 07/11/2021
Vòng 14 - VĐQG Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Samuel Simek
17
(Pen) Jan Jerabek
31
Cadu
34
Michael Krmencik (Kiến tạo: Alexander Bah)
58
Michael Krmencik (Kiến tạo: Lukas Masopust)
63
Ondrej Lingr (Kiến tạo: Lukas Masopust)
64
Ondrej Lingr (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
75
Ubong Ekpai (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
81
Ubong Ekpai
90+1'

Thống kê trận đấu Pardubice vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Slavia Prague
Slavia Prague
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pardubice vs Slavia Prague

Pardubice (4-1-4-1): Marek Bohac (31), Jan Halasz (4), Martin Sejvl (13), Martin Toml (6), Tomas Celustka (3), Jan Jerabek (14), Dominik Kostka (26), Emil Tischler (12), Samuel Simek (11), Cadu (20), Mojmir Chytil (23)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Tomas Holes (3), Jakub Hromada (25), Lukas Masopust (8), Nicolae Stanciu (7), Srdjan Plavsic (10), Michael Krmencik (22)

Pardubice
Pardubice
4-1-4-1
31
Marek Bohac
4
Jan Halasz
13
Martin Sejvl
6
Martin Toml
3
Tomas Celustka
14
Jan Jerabek
26
Dominik Kostka
12
Emil Tischler
11
Samuel Simek
20
Cadu
23
Mojmir Chytil
22 2
Michael Krmencik
10
Srdjan Plavsic
7
Nicolae Stanciu
8
Lukas Masopust
25
Jakub Hromada
3
Tomas Holes
19
Oscar Dorley
30
Taras Kacharaba
4
Aiham Ousou
5
Alexander Bah
28
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
71’
Dominik Kostka
David Huf
39’
Srdjan Plavsic
Ondrej Lingr
71’
Samuel Simek
Pavel Cerny
72’
Tomas Holes
Mads Emil Madsen
81’
Cadu
Sang-Hyuk Lee
72’
Lukas Masopust
Ubong Ekpai
81’
Jan Jerabek
Junior Ramos
72’
Michael Krmencik
Jan Kuchta
87’
Mojmir Chytil
Adam Lupac
81’
Oscar Dorley
Peter Olayinka
Cầu thủ dự bị
Sang-Hyuk Lee
Ondrej Kolar
Adam Lupac
Ondrej Lingr
David Huf
Ibrahim Traore
Pavel Cerny
Mads Emil Madsen
Jiri Letacek
Ubong Ekpai
Tomas Kubart
Jan Kuchta
Junior Ramos
Peter Olayinka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/11 - 2021
11/04 - 2022
22/08 - 2022
05/02 - 2023
16/09 - 2023
25/02 - 2024
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Séc
01/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X