Liệu Palestine có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Oman không?
![]() Harib Al Saadi 35 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Enzo Agustin Manzur) 46 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Agustin Manzur) 46 | |
![]() Oday Kharoub 49 | |
![]() Zaid Qunbar (Thay: Tamer Seyam) 60 | |
![]() Muhsen Al-Ghassani (Thay: Khalid Al Braiki) 61 | |
![]() Zaid Qunbar (Thay: Tamer Seyam) 63 | |
![]() Mousa Farawi (Thay: Musab Al Battat) 63 | |
![]() Hamed Hamdan 66 | |
![]() Salaah Al-Yahyaei (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri) 72 | |
![]() Harib Al Saadi 73 | |
![]() Harib Al Saadi 73 | |
![]() Badr Moussa (Thay: Oday Dabbagh) 79 | |
![]() Adam Kaied 83 | |
![]() Zahir Al Aghbari (Thay: Rabia Al-Mandhar) 85 | |
![]() Hussein Al-Shahri (Thay: Ahmed Al Kaabi) 86 | |
![]() Abdullah Fawaz (Thay: Arshad Al Alawi) 86 | |
![]() Rami Hamadeh 88 | |
![]() Zaid Qunbar 90+5' | |
![]() (Pen) Issam Al Sabhi 90+7' |
Thống kê trận đấu Palestine vs Oman


Diễn biến Palestine vs Oman

V À A A A O O O! Issam Al Sabhi ghi bàn gỡ hòa 1-1. Bàn gỡ đến từ một quả phạt đền.

Zaid Qunbar (Palestine) nhận thẻ vàng.
Oman được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Mooud Bonyadifard trao cho Palestine một quả phát bóng lên.
Oman được hưởng một quả phạt góc do Mooud Bonyadifard trao.
Oman được hưởng quả phạt góc.
Oman được hưởng quả phạt góc.
Oman có một tình huống ném biên nguy hiểm.

Rami Hamadeh (Palestine) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bóng đi ra ngoài sân và Palestine được hưởng một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Palestine được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Palestine được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rasheed Jaber Abdullah Al-Yafai (Oman) thực hiện sự thay người thứ năm, với Zahir Al Aghbari thay thế Rabia Al Alawi.
Oman thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Abdullah Fawaz thay thế Arshad Said Al-Alawi.
Rasheed Jaber Abdullah Al-Yafai thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại sân vận động King Abdullah II với Hussein Al-Shahri thay thế Ahmed Al-Kaabi.
Mooud Bonyadifard trao cho Oman một quả phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc cho Palestine tại sân vận động King Abdullah II.

Adam Kaied (Palestine) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Palestine đã được hưởng một quả phạt góc do Mooud Bonyadifard trao.
Ném biên cho Palestine.
Đội hình xuất phát Palestine vs Oman
Palestine (4-2-3-1): Rami Hamadeh (22), Musab Al Battat (7), Michel Termanini (15), Ameed Mahajneh (20), Ahmed Taha (14), Oday Kharoub (6), Enzo Agustin Manzur (23), Tamer Seyam (9), Hamed Hamdan (8), Oday Dabbagh (11), Wessam Abou Ali (19)
Oman (5-4-1): Faiyz Al Rusheidi (18), Jameel Al-Yahmadi (10), Ahmed Al Khamisi (6), Khalid Al-Braiki (16), Thani Gharib Al Rushaidi (3), Ahmed Al-Kaabi (14), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Harib Al Saadi (23), Arshad Al Alawi (4), Rabia Al Alawi (15), Issam Al Sabhi (7)


Thay người | |||
46’ | Agustin Manzur Adam Kaied | 61’ | Khalid Al Braiki Muhsen Al Ghassani |
63’ | Musab Al Battat Mousa Farawi | 72’ | Abdul Rahman Al Mushaifri Salaah Al Yahyaei |
63’ | Tamer Seyam Zaid Qunbar | 85’ | Rabia Al-Mandhar Zahir Al Aghbari |
79’ | Oday Dabbagh Badr Mousa | 86’ | Arshad Al Alawi Abdullah Fawaz |
86’ | Ahmed Al Kaabi Hussain Alshahri |
Cầu thủ dự bị | |||
Tawfiq Ali Abuhammad | Abdulmalik Al-Badri | ||
Mahdi Assi | Ahmed Al-Rawahi | ||
Wajdi Nabhan | Ghanim Al Habashi | ||
Yaser Hamed | Musab Al-Shaqsy | ||
Mohammed Saleh | Mulham Al-Sinaidi | ||
Mohamad Hebous | Zahir Al Aghbari | ||
Mousa Farawi | Sultan Badar Al-Marzuq | ||
Badr Mousa | Abdullah Fawaz | ||
Mahmoud Abuwarda | Hussain Alshahri | ||
Assad Al Hamlawi | Muhsen Al Ghassani | ||
Adam Kaied | Hatem Sultan | ||
Zaid Qunbar | Salaah Al Yahyaei |
Nhận định Palestine vs Oman
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palestine
Thành tích gần đây Oman
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại