Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Bozic 8 | |
![]() Toni Kolega 17 | |
![]() Vedran Jugovic 24 | |
![]() Nail Omerovic (Thay: Renan Guedes) 28 | |
![]() Domagoj Bukvic (Thay: Vedran Jugovic) 46 | |
![]() Marko Soldo (Kiến tạo: Roko Jurisic) 54 | |
![]() Carlos Torres (Thay: Josip Majic) 58 | |
![]() Morrison Agyemang 60 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Marko Soldo) 63 | |
![]() Joseph Iyendjock (Thay: Ognjen Bakic) 73 | |
![]() Lovre Kulusic 73 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ivan Bozic) 73 | |
![]() Kemal Ademi (Thay: Anton Matkovic) 80 | |
![]() Duje Dujmovic (Thay: Leonard Zuta) 87 | |
![]() Josip Gacic (Thay: Ivan Santini) 87 | |
![]() Josip Gacic 90+3' | |
![]() Antonio Djakovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Osijek vs Sibenik


Diễn biến Osijek vs Sibenik

Thẻ vàng cho Antonio Djakovic.

Thẻ vàng cho Josip Gacic.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Josip Gacic.
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Duje Dujmovic.
Anton Matkovic rời sân và được thay thế bởi Kemal Ademi.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Joseph Iyendjock.
Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Pedro Lima.

V À A A O O O - Morrison Agyemang ghi bàn!
Josip Majic rời sân và được thay thế bởi Carlos Torres.
Roko Jurisic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Soldo ghi bàn!
Vedran Jugovic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Bukvic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Renan Guedes rời sân và được thay thế bởi Nail Omerovic.

Thẻ vàng cho Vedran Jugovic.

Thẻ vàng cho Toni Kolega.

V À A A O O O - Ivan Bozic ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Osijek vs Sibenik
Osijek (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Renan Guedes (42), Andre Duarte (3), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Vedran Jugovic (7), Marko Soldo (14), Simun Mikolcic (98), Petar Pusic (66), Anton Matkovic (34), Ramon Mierez (13)
Sibenik (3-4-2-1): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Toni Kolega (22), Leonard Zuta (44), Ivan Roca (28), Ognjen Bakic (8), Ivan Bozic (9), Josip Majic (7), Ivan Santini (18)


Thay người | |||
28’ | Renan Guedes Nail Omerović | 58’ | Josip Majic Carlos Torres |
46’ | Vedran Jugovic Domagoj Bukvic | 73’ | Ognjen Bakic Joseph Iyendjock |
63’ | Marko Soldo Pedro Lima | 73’ | Ivan Bozic Lovre Kulusic |
80’ | Anton Matkovic Kemal Ademi | 87’ | Leonard Zuta Duje Dujmovic |
87’ | Ivan Santini Josip Gacic |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Lima | Luigi Misevic | ||
Ricuenio Kewal | Joseph Iyendjock | ||
Niko Farkas | Duje Dujmovic | ||
Domagoj Bukvic | Ivan Bakovic | ||
Kemal Ademi | Josip Gacic | ||
Filip Zivkovic | Carlos Torres | ||
Ivan Cvijanovic | Ivan Laca | ||
Tin Sajko | Patrik Mohorovic | ||
Marko Malenica | Lovre Kulusic | ||
Kresimir Vrbanac | Bruno Brajkovic | ||
Styopa Mkrtchyan | Jakov-Anton Vasilj | ||
Nail Omerović | Ivan Delic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 22 | 58 | T T B T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 13 | 56 | H H B B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
6 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -6 | 43 | B T T H H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -12 | 34 | H B B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại