Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Mito Hollyhock hôm nay 03-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 03/6

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

1 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 03/06/2023
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Keisuke Oyama
27
Takamitsu Tomiyama (Kiến tạo: Rodrigo Angelotti)
38
Hayate Matsuda (Thay: Yota Tanabe)
46
Ryo Niizato (Thay: Ren Inoue)
55
Mizuki Ando (Thay: Shimon Teranuma)
67
Seiya Nakano (Thay: Takamitsu Tomiyama)
69
Hisashi Ohashi
69
Hisashi Ohashi (Thay: Keisuke Oyama)
69
Ryo Niizato
77
Rin Yamazaki (Thay: Jin Izumisawa)
81
Masaya Shibayama (Thay: Fumiya Takayanagi)
81
Takumi Kusumoto (Kiến tạo: Hidetoshi Takeda)
84
Nao Yamada (Thay: Yuki Kusano)
86
Masato Nuki (Thay: Shuto Okaniwa)
89
Takashi Kasahara
90+3'

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Mito Hollyhock

Omiya Ardija (4-4-2): Takashi Kasahara (1), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Fumiya Takayanagi (32), Keisuke Oyama (15), Masato Kojima (7), Jin Izumisawa (39), Takamitsu Tomiyama (28), Rodrigo Luiz Angelotti (19)

Mito Hollyhock (4-4-2): Kaiho Nakayama (41), Fumiya Sugiura (34), Takumi Kusumoto (5), Yota Tanabe (29), Jefferson David Tabinas (4), Ren Inoue (16), Hidetoshi Takeda (7), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Shimon Teranuma (23), Yuki Kusano (11)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
1
Takashi Kasahara
3
Shuto Okaniwa
5
Niki Urakami
25
Yutaro Hakamata
22
Rikiya Motegi
32
Fumiya Takayanagi
15
Keisuke Oyama
7
Masato Kojima
39
Jin Izumisawa
28
Takamitsu Tomiyama
19
Rodrigo Luiz Angelotti
11
Yuki Kusano
23
Shimon Teranuma
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
7
Hidetoshi Takeda
16
Ren Inoue
4
Jefferson David Tabinas
29
Yota Tanabe
5
Takumi Kusumoto
34
Fumiya Sugiura
41
Kaiho Nakayama
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
69’
Keisuke Oyama
Hisashi Ohashi
46’
Yota Tanabe
Hayate Matsuda
69’
Takamitsu Tomiyama
Seiya Nakano
55’
Ren Inoue
Ryo Niizato
81’
Jin Izumisawa
Rin Yamazaki
67’
Shimon Teranuma
Mizuki Ando
81’
Fumiya Takayanagi
Masaya Shibayama
86’
Yuki Kusano
Nao Yamada
89’
Shuto Okaniwa
Masato Nuki
Cầu thủ dự bị
Rin Yamazaki
John Higashi
Masaya Shibayama
Nao Yamada
Hisashi Ohashi
Mizuki Ando
Masato Nuki
Kaiyo Yanagimachi
Ryo Shinzato
Ryo Niizato
Yuta Minami
Hayate Matsuda
Seiya Nakano
Yusei Uchida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/11 - 2021
05/06 - 2022
30/07 - 2022
03/06 - 2023
23/07 - 2023
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X