![]() Karol Struski 40 | |
![]() Kevin Monnet-Paquet (Thay: Evgeniy Yablonski) 46 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Yannick Arthur Gomis) 46 | |
![]() Floriss Djave (Thay: Karol Struski) 46 | |
![]() Edgar Salli (Thay: Sam Hendriks) 55 | |
![]() Petros Psychas (Thay: Michalis Christodoulou) 63 | |
![]() Pierre Bardy 66 | |
![]() Daniel Sikorski (Thay: Mihlali Mayambela) 74 | |
![]() Bert Esselink (Thay: Marios Pechlivanis) 75 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Warren Shavy) 82 |
Thống kê trận đấu Olympiakos Nicosia vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Olympiakos Nicosia

Aris Limassol
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
21 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiakos Nicosia vs Aris Limassol
Thay người | |||
55’ | Sam Hendriks Edgar Salli | 46’ | Yannick Arthur Gomis Mariusz Stepinski |
63’ | Michalis Christodoulou Petros Psychas | 46’ | Evgeniy Yablonski Kevin Monnet-Paquet |
75’ | Marios Pechlivanis Bert Esselink | 46’ | Karol Struski Floriss Djave |
74’ | Mihlali Mayambela Daniel Sikorski | ||
82’ | Warren Shavy Morgan Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
George Christoforou | Konstantinos Chrysostomou | ||
Nicolas Hadjimitsis | Ellinas Sofroniou | ||
Edgar Salli | Ismael Patrick Yandal | ||
Paco Puertas | Kostas Pileas | ||
Angelos Zefki | Morgan Brown | ||
Charalampos Antoniou | Daniel Sikorski | ||
Phillipos Eftichidis | Mariusz Stepinski | ||
Petros Psychas | Kevin Monnet-Paquet | ||
Bert Esselink | Floriss Djave | ||
Fabrice Kah Nkwoh | |||
Sasa Markovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại