![]() (VAR check) 16 | |
![]() Tin Martic 37 | |
![]() Agustin Doffo 44 | |
![]() Saar Fadida (Thay: Timi Elsnik) 53 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Marko Brest) 64 | |
![]() Nemanja Motika (Thay: Raul Florucz) 64 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Zan Baskera) 70 | |
![]() Mario Subaric (Thay: Luka Koblar) 70 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Admir Bristric) 72 | |
![]() Peter Agba (Thay: Agustin Doffo) 72 | |
![]() Ahmet Muhamedbegovic 78 | |
![]() Artem Bilyi (Thay: Sandro Jovanovic) 78 | |
![]() Jakov Katusa (Thay: Filip Kosi) 78 | |
![]() Rok Schaubach (Thay: Gasper Pecnik) 85 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Aluminij
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Aluminij
19 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Aluminij
Thay người | |||
53’ | Timi Elsnik Saar Fadida | 70’ | Luka Koblar Mario Subaric |
64’ | Marko Brest Reda Boultam | 70’ | Zan Baskera Loren Maruzin |
64’ | Raul Florucz Nemanja Motika | 78’ | Sandro Jovanovic Artem Bilyi |
72’ | Agustin Doffo Peter Agba | 78’ | Filip Kosi Jakov Katusa |
72’ | Admir Bristric Mustafa Nukic | 85’ | Gasper Pecnik Rok Schaubach |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Mauricio | Lan Jovanovic | ||
Aljaz Krefl | Mario Subaric | ||
Mateo Karamatic | Rok Schaubach | ||
Peter Agba | Marko Simonic | ||
Ivan Posavec | Artem Bilyi | ||
Nemanja Gavirc | Loren Maruzin | ||
Saar Fadida | Jakov Katusa | ||
Diogo Pinto | Klemen Rahle | ||
Reda Boultam | Brumec Dornen | ||
Redi Kasa | Dario Maricevic | ||
Nemanja Motika | Aleksa Radivojovic | ||
Mustafa Nukic | Tin Matic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Champions League
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại