![]() Zhasulan Moldakaraev 23 | |
![]() Dauren Zhumat 61 | |
![]() Moussa Paul Bakayoko 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Okzhetpes Kokshetau
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Hạng 2 Kazakhstan
Thành tích gần đây Zhetysu Taldykorgan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 26 | H T T T T |
2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 19 | T B T T T | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T B T T |
5 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | B T H T T | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | B T T T T | |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | T T T B B | |
8 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B H T | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T T B T |
10 | 9 | 0 | 5 | 4 | -4 | 5 | B H B B B | |
11 | 8 | 0 | 4 | 4 | -9 | 4 | H B B H B | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -11 | 4 | B H B H B |
13 | 10 | 1 | 0 | 9 | -17 | 3 | B B B B B | |
14 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại