Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Tokushima Vortis hôm nay 10-04-2022

Giải J League 2 - CN, 10/4

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

1 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 10/04/2022
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shun Nagasawa
42
Koki Sugimori (Thay: Akira Hamashita)
63
Asahi Masuyama (Thay: Rei Matsumoto)
72
Kohei Isa (Thay: Hiroto Goya)
72
Kenta Inoue (Thay: Seigo Kobayashi)
72
Caca (Thay: Kohei Uchida)
74
Shota Fujio (Thay: Kazuki Nishiya)
74
Shun Nagasawa (Kiến tạo: Kohei Isa)
76
Masaki Watai (Thay: Eiji Shirai)
81
Keisuke Saka (Thay: Asahi Masuyama)
84
Eduardo Neto (Thay: Hokuto Shimoda)
90
Seiya Fujita
90+4'

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Tokushima Vortis

Oita Trinita (4-4-2): Shun Takagi (1), Yukitoshi Ito (14), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Rei Matsumoto (7), Arata Watanabe (16), Yuki Kobayashi (6), Hokuto Shimoda (11), Seigo Kobayashi (25), Shun Nagasawa (20), Hiroto Goya (33)

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Seiya Fujita (22), Kohei Uchida (6), Takashi Abe (25), Naoto Arai (13), Tatsunori Sakurai (27), Eiji Shirai (7), Shunto Kodama (20), Akira Hamashita (37), Mushaga Bakenga (9), Kazuki Nishiya (24)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
1
Shun Takagi
14
Yukitoshi Ito
31
Matheus Pereira
3
Yuto Misao
7
Rei Matsumoto
16
Arata Watanabe
6
Yuki Kobayashi
11
Hokuto Shimoda
25
Seigo Kobayashi
20
Shun Nagasawa
33
Hiroto Goya
24
Kazuki Nishiya
9
Mushaga Bakenga
37
Akira Hamashita
20
Shunto Kodama
7
Eiji Shirai
27
Tatsunori Sakurai
13
Naoto Arai
25
Takashi Abe
6
Kohei Uchida
22
Seiya Fujita
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người
72’
Seigo Kobayashi
Kenta Inoue
63’
Akira Hamashita
Koki Sugimori
72’
Keisuke Saka
Asahi Masuyama
74’
Kohei Uchida
Caca
72’
Hiroto Goya
Kohei Isa
74’
Kazuki Nishiya
Shota Fujio
84’
Asahi Masuyama
Keisuke Saka
81’
Eiji Shirai
Masaki Watai
90’
Hokuto Shimoda
Eduardo Neto
Cầu thủ dự bị
Samuel
Koki Mitsuzawa
Shun Yoshida
Caca
Keisuke Saka
Chie Edoojon Kawakami
Kenta Inoue
Yushi Hasegawa
Eduardo Neto
Masaki Watai
Asahi Masuyama
Koki Sugimori
Kohei Isa
Shota Fujio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/10 - 2021
J League 2
10/04 - 2022
14/08 - 2022
19/02 - 2023
16/09 - 2023
01/06 - 2024
14/09 - 2024
13/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X