Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Fujieda MYFC hôm nay 28-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 28/9

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

2 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 28/09/2024
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kotaro Yamahara
37
Kotaro Yamahara
43
(Pen) Shun Ayukawa
44
Shota Suzuki (Thay: Ryosuke Hisadomi)
46
Shohei Kawakami (Thay: Hiroto Sese)
65
Shoma Maeda (Thay: Kota Osone)
65
Shinya Utsumoto (Thay: Daigo Takahashi)
68
Ren Asakura (Thay: Ryota Kajikawa)
70
Shun Nagasawa (Thay: Naoki Nomura)
76
Yusei Yashiki (Thay: Shun Ayukawa)
76
Wendel (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
76
Yamato Machida (Thay: Arata Kozakai)
76
Manato Yoshida
85
Derlan (Thay: Junya Nodake)
88
Wendel
90+1'
So Nakagawa
90+7'

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Fujieda MYFC

Oita Trinita (3-4-2-1): Kyeong-Geon Mun (22), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Yuki Kagawa (2), Manato Yoshida (44), Junya Nodake (18), Ren Ikeda (14), Arata Kozakai (19), Daigo Takahashi (99), Naoki Nomura (10), Shun Ayukawa (21)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Hiroto Sese (36), Taiki Arai (6), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
22
Kyeong-Geon Mun
31
Matheus Pereira
25
Tomoya Ando
2
Yuki Kagawa
44
Manato Yoshida
18
Junya Nodake
14
Ren Ikeda
19
Arata Kozakai
99
Daigo Takahashi
10
Naoki Nomura
21
Shun Ayukawa
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
70
Kanta Chiba
6
Taiki Arai
36
Hiroto Sese
19
Kazuyoshi Shimabuku
13
Kota Osone
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
68’
Daigo Takahashi
Shinya Utsumoto
46’
Ryosuke Hisadomi
Shota Suzuki
76’
Arata Kozakai
Yamato Machida
65’
Kota Osone
Shoma Maeda
76’
Shun Ayukawa
Yusei Yashiki
65’
Hiroto Sese
Shohei Kawakami
76’
Naoki Nomura
Shun Nagasawa
70’
Ryota Kajikawa
Ren Asakura
88’
Junya Nodake
Derlan
76’
Kazuyoshi Shimabuku
Wendel
Cầu thủ dự bị
Taro Hamada
Anderson Chaves
Derlan
Kei Uchiyama
Yamato Machida
Shota Suzuki
Taira Shige
Wendel
Yusei Yashiki
Ren Asakura
Shinya Utsumoto
Shoma Maeda
Shun Nagasawa
Shohei Kawakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/05 - 2023
12/08 - 2023
10/03 - 2024
28/09 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X