Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Hoskins (Kiến tạo: Tom Eaves) 32 | |
![]() Max Dyche (Thay: Aaron McGowan) 39 | |
![]() Tom Eaves (Kiến tạo: Terry Taylor) 40 | |
![]() Herbie Kane (Thay: Ruben Roosken) 46 | |
![]() Callum Marshall (Thay: Joe Hodge) 46 | |
![]() Dion Charles 50 | |
![]() Liam Shaw (Kiến tạo: Cameron McGeehan) 51 | |
![]() Matthew Pearson 55 | |
![]() Rhys Healey (Thay: Dion Charles) 61 | |
![]() William Hondermarck (Thay: Tariqe Fosu) 61 | |
![]() Herbie Kane (Kiến tạo: Callum Marshall) 70 | |
![]() Jack Baldwin (Thay: Timothy Eyoma) 74 | |
![]() Akinwale Joseph Odimayo (Thay: Cameron McGeehan) 74 | |
![]() Antony Evans (Thay: Ben Wiles) 79 | |
![]() Josh Ruffels (Thay: Radinio Balker) 79 | |
![]() Jonathan Hogg (Kiến tạo: Antony Evans) 82 | |
![]() Tom Eaves 88 |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Huddersfield


Diễn biến Northampton Town vs Huddersfield

Thẻ vàng cho Tom Eaves.
Antony Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonathan Hogg đã ghi bàn!
Radinio Balker rời sân và được thay thế bởi Josh Ruffels.
Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.
Cameron McGeehan rời sân và được thay thế bởi Akinwale Joseph Odimayo.
Timothy Eyoma rời sân và được thay thế bởi Jack Baldwin.
Callum Marshall đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Herbie Kane đã ghi bàn!
Tariqe Fosu rời sân và được thay thế bởi William Hondermarck.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Rhys Healey.

Thẻ vàng cho Matthew Pearson.
Cameron McGeehan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Liam Shaw đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dion Charles.
Joe Hodge rời sân và được thay thế bởi Callum Marshall.
Ruben Roosken rời sân và được thay thế bởi Herbie Kane.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Terry Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Huddersfield
Northampton Town (3-4-2-1): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Jordan Willis (6), Timothy Eyoma (28), Cameron McGeehan (18), Mitch Pinnock (10), Liam Shaw (29), Terry Taylor (16), Sam Hoskins (7), Tarique Fosu (24), Tom Eaves (9)
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Matty Pearson (4), Radinio Balker (24), Brodie Spencer (17), Lasse Sørensen (2), Ben Wiles (8), Jonathan Hogg (6), Joe Hodge (41), Ruben Roosken (26), Bojan Radulović (9), Dion Charles (15)


Thay người | |||
39’ | Aaron McGowan Max Dyche | 46’ | Joe Hodge Callum Marshall |
61’ | Tariqe Fosu William Hondermarck | 46’ | Ruben Roosken Herbie Kane |
74’ | Cameron McGeehan Akin Odimayo | 61’ | Dion Charles Rhys Healey |
74’ | Timothy Eyoma Jack Baldwin | 79’ | Radinio Balker Josh Ruffels |
79’ | Ben Wiles Antony Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Burge | Lee Nicholls | ||
Tyler Magloire | Josh Ruffels | ||
James Wilson | Callum Marshall | ||
Akin Odimayo | Rhys Healey | ||
William Hondermarck | Herbie Kane | ||
Jack Baldwin | Ollie Turton | ||
Max Dyche | Antony Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại