Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Narva Trans hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 20/10

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

2 : 2

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 1-1
CN, 16:30 20/10/2024
Vòng 32 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pierre Landry Kabore
11
Rommi Siht
17
Egor Zhuravlev (Thay: Artjom Skinjov)
46
(Pen) Zakaria Beglarisvili
58
Mihhail Orlov (Thay: Daniil Tarassenkov)
69
Lucas Serravalle Spinola (Thay: Ivan Patrikejevs)
69
Guillherme Smith
71
Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Denis Polyakov)
74
Nikita Ivanov (Thay: Pavel Marin)
78
Taaniel Usta (Thay: Sergo Kukhianidze)
89
Marlone Foubert (Thay: Mihhail Orlov)
90
Danyl Mashchenko
90+4'

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Narva Trans

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
21/08 - 2021
Giao hữu
VĐQG Estonia
23/04 - 2022
15/05 - 2022
16/07 - 2022
23/07 - 2022
23/10 - 2022
Giao hữu
25/02 - 2023
VĐQG Estonia
01/04 - 2023
20/05 - 2023
05/08 - 2023
21/10 - 2023
09/03 - 2024
02/06 - 2024
13/07 - 2024
20/10 - 2024
19/04 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
18/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
10/07 - 2025
VĐQG Estonia
07/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
27/06 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2217233753T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare225215-2117H B B T B
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X