Thứ Bảy, 31/05/2025

Trực tiếp kết quả Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond hôm nay 03-09-2022

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 03/9

Kết thúc

Nomme JK Kalju

Nomme JK Kalju

1 : 2

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 1-0
T7, 23:30 03/09/2022
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sergei Mosnikov (Thay: Kevor Palumets)
56
Andre Frolov (Thay: Dominique Simon)
64
Kristofer Piht (Thay: Kaimar Saag)
64
Maksim Gussev (Thay: Andre Sherman Fortune II)
66
Robi Saarma
70
Trevor Elhi (Thay: Alex Matthias Tamm)
78
Bubacarr Tambedou (Thay: Siim Luts)
80
Bubacarr Tambedou
84
William W Jebor (Thay: Henri Jarvelaid)
88

Thống kê trận đấu Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
Nomme JK Kalju
Nomme JK Kalju
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
21/05 - 2022
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia

Thành tích gần đây Nomme JK Kalju

VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1511222435T T T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia149232029T B T B H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC149141428T T T T B
4Narva TransNarva Trans149141328B T T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond148241226B H B H T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus14437-415T B B T H
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool14428-1314B T B H B
8FC KuressaareFC Kuressaare14419-1413T H T B B
9TammekaTammeka153111-1710B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev142111-357T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X