Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả NK Lokomotiva vs HNK Gorica hôm nay 26-02-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 26/2

Kết thúc

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

2 : 0
Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 26/02/2022
Vòng 25 - VĐQG Croatia
Kranjceviceva
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Matthew Steenvoorden
18
Art Smakaj
39
Marko Vranjkovic (Thay: Art Smakaj)
46
Silvio Gorican (Thay: Mateo Maric)
46
Dominik Kotarski
59
Iyayi Believe Atiemwen
61
Hrvoje Babec (Thay: Jurica Prsir)
64
Marko Dabro
72
Paulius Golubickas (Thay: Joey Suk)
74
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz (Thay: Matar Dieye)
74
Vlatko Stojanovski (Thay: Toni Fruk)
80
Benito (Thay: Anthony Kalik)
80
Luka Stojkovic (Thay: Ibrahim Aliyu)
90

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs HNK Gorica

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
HNK Gorica
HNK Gorica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
28/08 - 2021
21/11 - 2021
26/02 - 2022
07/05 - 2022
13/08 - 2022
22/10 - 2022
Giao hữu
VĐQG Croatia
25/02 - 2023
01/05 - 2023
29/07 - 2023
08/10 - 2023
28/01 - 2024
06/04 - 2024
Giao hữu
13/07 - 2024
VĐQG Croatia
05/10 - 2024
21/12 - 2024
29/03 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
02/08 - 2025
Giao hữu
24/07 - 2025
19/07 - 2025
16/07 - 2025
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
09/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

Giao hữu
19/07 - 2025
04/07 - 2025
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb110023T
2NK LokomotivaNK Lokomotiva110013T
3HNK GoricaHNK Gorica000000
4Hajduk SplitHajduk Split000000
5NK Istra 1961NK Istra 1961000000
6NK VarazdinNK Varazdin000000
7RijekaRijeka000000
8SlavenSlaven000000
9Vukovar 91Vukovar 911001-10B
10OsijekOsijek1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X