Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() (VAR check) 20 | |
![]() Zvonimir Sarlija 43 | |
![]() Filip Uremovic 48 | |
![]() Aleksandar Trajkovski (Thay: Filip Krovinovic) 58 | |
![]() Emir Sahiti (Thay: Anthony Kalik) 58 | |
![]() Niko Sigur (Thay: Fahd Moufi) 75 | |
![]() Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Marko Livaja) 80 | |
![]() Antonio Bazdaric (Thay: Feta Fetai) 85 | |
![]() Mody Boune (Thay: Mirko Susak) 85 | |
![]() Dominik Prpic (Thay: Marko Livaja) 88 | |
![]() Bruno Durdov (Thay: Abdoulie Sanyang) 88 | |
![]() Niko Sigur 90+7' | |
![]() (Pen) Duje Cop 90+7' | |
![]() Silvio Gorican 90+7' | |
![]() Rokas Pukstas 90+7' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Hajduk Split


Diễn biến NK Lokomotiva vs Hajduk Split

V À A A O O O - Duje Cop từ NK Lokomotiva thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Silvio Gorican.

Thẻ vàng cho Rokas Pukstas.

Thẻ vàng cho Niko Sigur.
Abdoulie Sanyang rời sân và được thay thế bởi Bruno Durdov.
Marko Livaja rời sân và được thay thế bởi Dominik Prpic.
Mirko Susak rời sân và được thay thế bởi Mody Boune.
Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Antonio Bazdaric.
Marko Livaja đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Trajkovski ghi bàn!
Fahd Moufi rời sân và được thay thế bởi Niko Sigur.
Anthony Kalik rời sân và được thay thế bởi Emir Sahiti.
Filip Krovinovic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Trajkovski.

Thẻ vàng cho Filip Uremovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Zvonimir Sarlija.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Hajduk Split
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Moreno Zivkovic (14), Jon Mersinaj (5), Marin Leovac (22), Art Smakaj (15), Feta Fetai (23), Mirko Susak (25), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Hajduk Split (4-3-3): Ivan Lucic (13), Fahd Moufi (18), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Dario Melnjak (17), Rokas Pukstas (21), Ivan Rakitic (11), Filip Krovinovic (23), Abdoulie Sanyang Bamba (24), Marko Livaja (10), Anthony Kalik (7)


Thay người | |||
85’ | Feta Fetai Antonio Bazdaric | 58’ | Anthony Kalik Emir Sahiti |
85’ | Mirko Susak Mody Boune | 58’ | Filip Krovinovic Aleksandar Trajkovski |
75’ | Fahd Moufi Niko Sigur | ||
88’ | Marko Livaja Dominik Prpic | ||
88’ | Abdoulie Sanyang Bruno Durdov |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Marko Capan | ||
Filip Markanovic | Lovre Kalinic | ||
Ilija Masic | Dominik Prpic | ||
Luka Dajcer | Niko Sigur | ||
Marko Vranjkovic | Josip Elez | ||
Ivan Kukavica | Simun Hrgovic | ||
Blaz Boskovic | Noa Skoko | ||
Antonio Bazdaric | Emir Sahiti | ||
Ivan Krolo | Aleksandar Trajkovski | ||
Filip Cuic | Roko Brajkovic | ||
Toni Silic | Bruno Durdov | ||
Mody Boune | Mate Antunovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Hajduk Split
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại