Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alejo Montero 29 | |
![]() Nazareno Funez (Thay: Joaquin Plaza) 46 | |
![]() Giovani Chiaverano (Thay: Luciano Herrera) 46 | |
![]() Ever Banega (Thay: Gonzalo Maroni) 46 | |
![]() Matias Ramirez (Thay: Gaston Togni) 60 | |
![]() Francisco Gonzalez (Thay: Lucas Gonzalez) 60 | |
![]() Juan Miritello (Thay: Abiel Osorio) 61 | |
![]() Alejo Tabares (Thay: Martin Luciano) 65 | |
![]() Carlos Gonzalez (Thay: David Sotelo) 66 | |
![]() Benjamin Schamine (Thay: Cesar Perez) 73 | |
![]() David Barbona (Thay: Aaron Molinas) 86 | |
![]() Juan Miritello (Kiến tạo: Francisco Gonzalez) 90+3' |
Thống kê trận đấu Newell's Old Boys vs Defensa y Justicia


Diễn biến Newell's Old Boys vs Defensa y Justicia
Francisco Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juan Miritello ghi bàn!
Aaron Molinas rời sân và được thay thế bởi David Barbona.
Cesar Perez rời sân và được thay thế bởi Benjamin Schamine.
David Sotelo rời sân và được thay thế bởi Carlos Gonzalez.
Martin Luciano rời sân và được thay thế bởi Alejo Tabares.
Abiel Osorio rời sân và được thay thế bởi Juan Miritello.
Lucas Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Francisco Gonzalez.
Gaston Togni rời sân và được thay thế bởi Matias Ramirez.
Gonzalo Maroni rời sân và được thay thế bởi Ever Banega.
Joaquin Plaza rời sân và được thay thế bởi Nazareno Funez.
Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi Giovani Chiaverano.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alejo Montero.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Newell's Old Boys vs Defensa y Justicia
Newell's Old Boys (4-1-4-1): Keylor Navas (1), Tomas Jacob (2), Martin Luciano (15), Saul Salcedo (6), Luciano Herrera (21), Luca Regiardo (27), Joaquin Plaza (36), Alejo Montero (4), David Sotelo (34), Gonzalo Maroni (20), Mateo Silvetti (24)
Defensa y Justicia (4-2-3-1): Enrique Bologna (25), Tobias Rubio (38), Emanuel Aguilera (28), Kevin Balanta (30), Alexis Soto (3), Kevin Gutierrez (5), César Pérez (8), Lucas Gonzalez (20), Aaron Nicolas Molinas (10), Gaston Togni (11), Abiel Osorio (7)


Thay người | |||
46’ | Gonzalo Maroni Ever Banega | 60’ | Gaston Togni Matias Ramirez |
46’ | Luciano Herrera Giovani Chiaverano Meroi | 60’ | Lucas Gonzalez Francisco Agustin Gonzalez |
46’ | Joaquin Plaza Nazareno Manuel Funez | 61’ | Abiel Osorio Juan Bautista Miritello |
65’ | Martin Luciano Alejo German Tabares | 73’ | Cesar Perez Benjamin Schamine |
66’ | David Sotelo Carlos González | 86’ | Aaron Molinas David Barbona |
Cầu thủ dự bị | |||
Josue Reinatti | Facundo Masuero | ||
Luciano Lollo | Benjamin Schamine | ||
Lisandro Sebastian Montenegro | Maximiliano Gonzales | ||
Fabricio Tirado | David Barbona | ||
Ever Banega | Agustin Sienra | ||
Fernando Cardozo | Damian Perez | ||
Giovani Chiaverano Meroi | Nicolas Palavecino | ||
Ignacio Mendez | Matias Ramirez | ||
Alejo German Tabares | Juan Bautista Miritello | ||
Nazareno Manuel Funez | Francisco Agustin Gonzalez | ||
Victor Cuesta | Valentin Larralde | ||
Carlos González | Ezequiel Cannavo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Thành tích gần đây Defensa y Justicia
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại