THẺ ĐỎ! - Jeremy Corinus nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
![]() Konstrantinos Serghiou 7 | |
![]() Serge Leuko (Thay: Konstrantinos Serghiou) 8 | |
![]() Sean Ioannou 21 | |
![]() Luciano Narsingh 36 | |
![]() Serge Leuko 51 | |
![]() Evangelos Andreou (Thay: Bassala Sambou) 65 | |
![]() Edson Silva (Thay: Prosper Mendy) 65 | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Victor Fernandez) 65 | |
![]() Fotis Kotsonis (Thay: Thierno Barry) 73 | |
![]() Elisha Sam (Thay: Michalis Charalampous) 73 | |
![]() Konstantinos Koumpari (Thay: Danny Bejarano) 73 | |
![]() Miguelito (Thay: Apostolos Vellios) 73 | |
![]() Jeremy Corinus 83 | |
![]() Dimitris Solomou (Thay: Niv Gotliv) 87 | |
![]() Jeremy Corinus 90 |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Enosis Paralimni


Diễn biến Nea Salamis vs Enosis Paralimni

Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Dimitris Solomou.

Thẻ vàng cho Jeremy Corinus.
Apostolos Vellios rời sân và được thay thế bởi Miguelito.
Danny Bejarano rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Koumpari.
Michalis Charalampous rời sân và được thay thế bởi Elisha Sam.
Thierno Barry rời sân và được thay thế bởi Fotis Kotsonis.
Victor Fernandez rời sân và được thay thế bởi Yassine Bahassa.
Prosper Mendy rời sân và được thay thế bởi Edson Silva.
Bassala Sambou rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.

Thẻ vàng cho Serge Leuko.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Luciano Narsingh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sean Ioannou.
Konstrantinos Serghiou rời sân và được thay thế bởi Serge Leuko.

Thẻ vàng cho Konstrantinos Serghiou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
8’ | Konstrantinos Serghiou Serge Leuko | 65’ | Prosper Mendy Edson Silva |
65’ | Victor Fernandez Yassine Bahassa | 65’ | Bassala Sambou Evangelos Andreou |
73’ | Apostolos Vellios Miguelito | 73’ | Thierno Barry Fotis Kotsonis |
73’ | Danny Bejarano Konstantinos Koumpari | 73’ | Michalis Charalampous Elisha Bruce Sam |
87’ | Niv Gotliv Dimitris Solomou |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Antosch | Loukas Ikonomou | ||
Giannis Kalanidis | Marios Hadjilefteri | ||
Lucas Acevedo | Edson Silva | ||
Alexandros Michail | Ilias Georghiou | ||
Serge Leuko | Dimitris Solomou | ||
Giorgos Viktoros | Evangelos Andreou | ||
Antonis Katsiaris | Diogo Dall'Igna | ||
Miguelito | Fotis Kotsonis | ||
Konstantinos Koumpari | Elisha Bruce Sam | ||
Yassine Bahassa | Loizos Kosmas | ||
Dimitrios Stylianidis | |||
Panagiotis Panagiotou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nea Salamis
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại