Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Daniel Penha (Kiến tạo: Luis Esteves) 43 | |
![]() Artur Jorge 51 | |
![]() Jaime Pinto (Thay: Alex Millan) 52 | |
![]() Miguel Menino (Thay: Angelo Neto) 52 | |
![]() Dario Poveda (Thay: Elves) 60 | |
![]() Gabriel Santos (Thay: Arvin Appiah) 61 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Tiago Reis) 61 | |
![]() Claudio Falcao 63 | |
![]() Luis Esteves 67 | |
![]() Rafael Barbosa 67 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Ruben Macedo) 74 | |
![]() Marco Matias (Thay: Rafael Barbosa) 76 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Lucas Africo) 76 | |
![]() Marco Matias (Thay: Rafael Barbosa) 78 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Lucas Africo) 78 | |
![]() Bruno Costa (Thay: Daniel Penha) 82 | |
![]() Adrian Butzke 89 | |
![]() Isaac Aguiar (Kiến tạo: Adrian Butzke) 90+2' | |
![]() Isaac Aguiar 90+2' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Farense


Diễn biến Nacional vs Farense
Farense sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nacional.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Farense.
Farense được hưởng quả ném biên ở phần sân của Nacional.

Isaac (Nacional) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Adrian Butzke đã có một pha kiến tạo ở đó.

Isaac kết thúc tuyệt vời để đưa Nacional dẫn trước 2-0.
Nacional được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio da Madeira.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho Farense được hưởng quả ném biên ở phần sân của Nacional.
Farense được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio da Madeira.
Farense được hưởng quả ném biên tại Estadio da Madeira.
Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Adrian Butzke (Nacional) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Farense được hưởng quả ném biên.
Nacional được hưởng một quả phạt góc do Claudio Filipe Ruivo Pereira trao.
Adrian Butzke sút trúng cột dọc! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Nacional ở Funchal.
Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Nacional.
Farense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Nacional vs Farense
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Daniel Penha (17), Matheus Dias (88), Luis Esteves (10), Ruben Macedo (7), Tiago Reis (72), Arvin Appiah (70)
Farense (4-4-1-1): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Artur Jorge (4), Lucas Africo (44), Rivaldo (70), Elves (7), Angelo Neto (6), Claudio Falcao (29), Alex Millan (19), Rafael Barbosa (8), Tomane (9)


Thay người | |||
61’ | Arvin Appiah Gabriel Santos | 52’ | Angelo Neto Miguel Menino |
61’ | Tiago Reis Adrian Butzke | 52’ | Alex Millan Jaime Pinto |
74’ | Ruben Macedo Isaac | 60’ | Elves Darío Poveda |
82’ | Daniel Penha Bruno Costa | 76’ | Rafael Barbosa Marco Matias |
76’ | Lucas Africo Filipe Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Encarnação | Geovanny | ||
Andre Sousa | Marco Matias | ||
Miguel Baeza | Lucas Canizares | ||
Isaac | Darío Poveda | ||
Afonso Freitas | Filipe Soares | ||
Francisco Goncalves | Raul Silva | ||
Gabriel Santos | Miguel Menino | ||
Bruno Costa | Jaime Pinto | ||
Adrian Butzke | Marco Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây Farense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 32 | 68 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 19 | 8 | 6 | 25 | 65 | T T H H B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 12 | 54 | T B T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | B H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -9 | 43 | B B T B H |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -11 | 37 | B B H B H |
12 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -17 | 35 | H T B H H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -22 | 29 | B B T B B |
16 | 33 | 5 | 12 | 16 | -32 | 27 | B H B B T | |
17 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -20 | 27 | T B B T T |
18 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -32 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại