Nacional được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Matheus Dias 11 | |
![]() Pedro Gomes 20 | |
![]() Elhadji Djibril Soumare (Thay: Chiheb Labidi) 46 | |
![]() Djibril Soumare (Thay: Matheus Dias) 46 | |
![]() Daniel Penha (Thay: Chiheb Labidi) 46 | |
![]() Joel da Silva 47 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Ilija Vukotic) 54 | |
![]() Tiago Margarido 67 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Dudu Teodora) 68 | |
![]() Julio Dabo (Thay: Ibrahima) 78 | |
![]() Tiago Reis (Thay: Adrian Butzke) 78 | |
![]() Cristiano Bacci 82 | |
![]() Marco Ribeiro (Thay: Salvador Agra) 90 |
Thống kê trận đấu Nacional vs Boavista


Diễn biến Nacional vs Boavista
Boavista Porto được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Boavista Porto trong phần sân của Nacional.
Boavista Porto được hưởng một quả phạt góc do Iancu Ioan Vasilica trao.
Cristiano Bacci (Boavista Porto) đã rút Salvador Agra ra khỏi sân, người có vẻ đau đớn trước đó. Có thể là một chấn thương. Marco Ribeiro là người thay thế.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Salvador Agra của Boavista Porto, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Iancu Ioan Vasilica ra hiệu cho một quả ném biên cho Nacional trong phần sân của Boavista Porto.
Boavista Porto thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Nacional.
Salvador Agra của Boavista Porto tung cú sút về phía khung thành tại Estadio da Madeira. Nhưng nỗ lực không thành công.
Isaac của Nacional tiến về phía khung thành tại Estadio da Madeira. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Iancu Ioan Vasilica trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Boavista Porto được hưởng một quả phạt góc.
Tại Funchal, Nacional tiến lên tấn công qua Ruben Macedo. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.
Nacional được hưởng một quả phạt góc.
Nacional được hưởng một quả phạt góc do Iancu Ioan Vasilica trao.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tại Funchal, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Boavista Porto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Iancu Ioan Vasilica trao cho Nacional một quả phát bóng lên.
Joel Silva của Boavista Porto tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Nacional ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Nacional vs Boavista
Nacional (4-2-3-1): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Matheus Dias (88), Luis Esteves (10), Dudu Teodora (99), Chiheb Labidi (15), Ruben Macedo (7), Adrian Butzke (9)
Boavista (4-4-2): Cesar (1), Pedro Gomes (15), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Bruno Onyemaechi (70), Ilija Vukotic (18), Ibrahima (2), Joel Silva (16), Salvador Agra (7), Reisinho (10), Róbert Boženík (9)


Thay người | |||
46’ | Chiheb Labidi Daniel Penha | 54’ | Ilija Vukotic Goncalo Miguel |
46’ | Matheus Dias Djibril Soumare | 78’ | Ibrahima Augusto Dabo |
68’ | Dudu Teodora Isaac | 90’ | Salvador Agra Marco Ribeiro |
78’ | Adrian Butzke Tiago Reis |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Encarnação | Tome Sousa | ||
Joao Aurelio | Manuel Namora | ||
Daniel Penha | Tiago Machado | ||
Andre Sousa | Augusto Dabo | ||
Isaac | Goncalo Miguel | ||
Djibril Soumare | Joao Barros | ||
Leo Santos | Alexandre Marques | ||
Arvin Appiah | Tomas Silva | ||
Tiago Reis | Marco Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | H T T T H |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 33 | 19 | 8 | 6 | 25 | 65 | T T H H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | B H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -17 | 35 | H T B H H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -21 | 30 | T B B T B |
16 | 33 | 4 | 13 | 16 | -33 | 25 | B B H B B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại