![]() Benjamin Bouchouari 7 | |
![]() Kaj de Rooij 20 | |
![]() Amir Absalem 44 | |
![]() Jeredy Hilterman (Kiến tạo: Odysseus Velanas) 55 | |
![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Xian Emmers) 57 | |
![]() Mohamed Amissi (Thay: Davy van den Berg) 63 | |
![]() Michael Maria (Thay: Jethro Mashart) 67 | |
![]() Ralf Seuntjens 72 | |
![]() Rody de Boer 73 | |
![]() Daryl Werker (Kiến tạo: Patrick Pflucke) 83 | |
![]() Boris van Schuppen (Thay: Kaj de Rooij) 86 | |
![]() Jamie Mpie (Thay: Dylan Vente) 86 | |
![]() Xander Lambrix (Thay: Benjamin Bouchouari) 86 | |
![]() Odysseus Velanas (Kiến tạo: Ralf Seuntjens) 90 | |
![]() Xander Lambrix 90 | |
![]() Ayouba Kosiah (Thay: Jeredy Hilterman) 90 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

NAC Breda

Roda JC Kerkrade
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Roda JC Kerkrade
NAC Breda (4-2-3-1): Nick Olij (1), Jeredy Hilterman (6), Dion Malone (20), Moise Adilehou (4), Jethro Mashart (15), Ralf Seuntjens (10), Welat Cagro (47), Kaj de Rooij (7), Sabir Agougil (29), Odysseus Velanas (11), Naoufal Bannis (9)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Guus Joppen (4), Daryl Werker (27), Richard Jensen (3), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Robert Klaasen (6), Davy van den Berg (10), Xian Emmers (22), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)

NAC Breda
4-2-3-1
1
Nick Olij
6
Jeredy Hilterman
20
Dion Malone
4
Moise Adilehou
15
Jethro Mashart
10
Ralf Seuntjens
47
Welat Cagro
7
Kaj de Rooij
29
Sabir Agougil
11
Odysseus Velanas
9
Naoufal Bannis
9
Dylan Vente
14
Patrick Pflucke
22
Xian Emmers
10
Davy van den Berg
6
Robert Klaasen
35
Benjamin Bouchouari
5
Amir Absalem
3
Richard Jensen
27
Daryl Werker
4
Guus Joppen
1
Rody de Boer

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Jethro Mashart Michael Maria | 63’ | Davy van den Berg Mohamed Amissi |
86’ | Kaj de Rooij Boris van Schuppen | 86’ | Dylan Vente Jamie Mpie |
90’ | Jeredy Hilterman Ayouba Kosiah | 86’ | Benjamin Bouchouari Xander Lambrix |
Cầu thủ dự bị | |||
Darren McIntosh-Buffonge | Jimmy Vijgen | ||
Boris van Schuppen | Jamie Mpie | ||
Luc Marijnissen | Mohamed Amissi | ||
Gylermo Siereveld | Dailon Rocha Livramento | ||
Quincy Tavares Mojica | Xander Lambrix | ||
Yassine Azzagari | Tomer Altman | ||
Ayouba Kosiah | Dylan Vranken | ||
Michael Maria | Loek Hamers | ||
Ruben Ligeon | |||
Pepijn van de Merbel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 26 | 4 | 7 | 42 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 37 | 74 | T T T T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 5 | 11 | 20 | 68 | B T H T T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 17 | 67 | H H T H B |
5 | ![]() | 37 | 19 | 8 | 10 | 20 | 65 | T T B T B |
6 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 20 | 62 | T B T B T |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 19 | 58 | H H T T B |
8 | ![]() | 37 | 17 | 5 | 15 | 6 | 56 | T B B B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 10 | 12 | 7 | 55 | H B H H T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | 5 | 49 | H B T H T |
11 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | B T B H B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 9 | 15 | -7 | 48 | H T B T B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 10 | 15 | -5 | 46 | H B H B B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -20 | 41 | B T H T B |
15 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -6 | 40 | B B T B T |
16 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -30 | 37 | T B T B H |
17 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -15 | 35 | B H B T B |
18 | ![]() | 37 | 7 | 6 | 24 | -33 | 27 | H T B B B |
19 | ![]() | 37 | 4 | 11 | 22 | -49 | 23 | H B B B T |
20 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -21 | 2 | H H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại