![]() Styven Vasquez 8 | |
![]() Nelson Diaz 10 | |
![]() Diego Flores 14 | |
![]() Nicolas Gonzalez 18 | |
![]() Diego Flores 28 | |
![]() William Molina 37 | |
![]() Jefferson Valladares 45 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây Municipal Limeno
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Luis Angel Firpo
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 13 | 4 | 3 | 20 | 43 | T T H T T | |
2 | 20 | 11 | 6 | 3 | 18 | 39 | T H T H H | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 17 | 39 | H B B T T |
4 | 20 | 9 | 8 | 3 | 9 | 35 | T H H B B | |
5 | 20 | 6 | 9 | 5 | 1 | 27 | T H H H B | |
6 | 20 | 6 | 9 | 5 | -6 | 27 | B B T T H | |
7 | 20 | 6 | 6 | 8 | -5 | 24 | T B B T T | |
8 | 20 | 5 | 7 | 8 | -6 | 22 | B H H B H | |
9 | 20 | 5 | 5 | 10 | -7 | 20 | T B T T H | |
10 | 20 | 4 | 2 | 14 | -13 | 14 | B T H B B | |
11 | 20 | 1 | 5 | 14 | -28 | 8 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại