Thứ Tư, 07/05/2025
(Pen) Callum Cooke
13
Hallam Hope
29
Jay Lynch
33
James Bolton (Kiến tạo: Phoenix Patterson)
41
Andrew Dallas (Kiến tạo: Hallam Hope)
52
Brandon Cover (Thay: Danny Mayor)
57
Owen Devonport (Thay: Phoenix Patterson)
57
Elliot Bonds
58
Andrew Dallas
59
Harrison Neal (Thay: Mark Helm)
68
Matthew Virtue (Kiến tạo: Owen Devonport)
75
Adam Lewis (Thay: David Tutonda)
77
Tom White (Thay: Hallam Hope)
77
Gwion Edwards (Thay: Andrew Dallas)
83
Marcus Dackers (Kiến tạo: Adam Lewis)
86
James Bolton
88
Matthew Virtue
88
Max Taylor
89
Paul Lewis (Thay: Callum Cooke)
90

Thống kê trận đấu Morecambe vs Fleetwood Town

số liệu thống kê
Morecambe
Morecambe
Fleetwood Town
Fleetwood Town
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Morecambe vs Fleetwood Town

Tất cả (27)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Callum Cooke rời sân và được thay thế bởi Paul Lewis.

89' Thẻ vàng cho Max Taylor.

Thẻ vàng cho Max Taylor.

88' Thẻ vàng cho Matthew Virtue.

Thẻ vàng cho Matthew Virtue.

88' Thẻ vàng cho James Bolton.

Thẻ vàng cho James Bolton.

86'

Adam Lewis đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Marcus Dackers ghi bàn!

V À A A O O O - Marcus Dackers ghi bàn!

83'

Andrew Dallas rời sân và được thay thế bởi Gwion Edwards.

77'

Hallam Hope rời sân và được thay thế bởi Tom White.

77'

David Tutonda rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.

75'

Owen Devonport đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Matthew Virtue đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matthew Virtue đã ghi bàn!

68'

Mark Helm rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.

59' V À A A O O O - Andrew Dallas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrew Dallas đã ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Elliot Bonds.

Thẻ vàng cho Elliot Bonds.

57'

Phoenix Patterson rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.

57'

Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi Brandon Cover.

52'

Hallam Hope đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A O O O - Andrew Dallas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrew Dallas đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Morecambe vs Fleetwood Town

Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Max Edward Taylor (5), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Yann Songo'o (24), Callum Cooke (20), Andy Dallas (16), Harvey Macadam (8), Hallam Hope (9), Marcus Dackers (19)

Fleetwood Town (4-5-1): Jay Lynch (13), Shaun Rooney (26), James Bolton (5), Finley Potter (25), MacKenzie Hunt (16), Phoenix Patterson (44), Matty Virtue (8), Elliot Bonds (6), Mark Helm (17), Danny Mayor (10), Ryan Graydon (7)

Morecambe
Morecambe
4-2-3-1
1
Harry Burgoyne
2
Luke Hendrie
5
Max Edward Taylor
6
Jamie Stott
23
David Tutonda
24
Yann Songo'o
20
Callum Cooke
16
Andy Dallas
8
Harvey Macadam
9
Hallam Hope
19
Marcus Dackers
7
Ryan Graydon
10
Danny Mayor
17
Mark Helm
6
Elliot Bonds
8
Matty Virtue
44
Phoenix Patterson
16
MacKenzie Hunt
25
Finley Potter
5
James Bolton
26
Shaun Rooney
13
Jay Lynch
Fleetwood Town
Fleetwood Town
4-5-1
Thay người
77’
David Tutonda
Adam Lewis
57’
Danny Mayor
Brandon Cover
77’
Hallam Hope
Tom White
57’
Phoenix Patterson
Owen Devonport
83’
Andrew Dallas
Gwion Edwards
68’
Mark Helm
Harrison Neal
90’
Callum Cooke
Paul Lewis
Cầu thủ dự bị
Adam Lewis
Luke Hewitson
Tom White
Brandon Cover
Gwion Edwards
Harrison Neal
Jordan Slew
Kobei Moore
Paul Lewis
Owen Devonport
Benjamin Lee Tollitt
Kayden Hughes
Ryan Schofield
Pele Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Morecambe

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Fleetwood Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X