Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Monterey Bay FC vs New Mexico United hôm nay 09-04-2023

Giải Hạng 2 Mỹ - CN, 09/4

Kết thúc

Monterey Bay FC

Monterey Bay FC

4 : 2

New Mexico United

New Mexico United

Hiệp một: 2-1
CN, 09:00 09/04/2023
Vòng 5 - Hạng 2 Mỹ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Chris Wehan
12
Alex Dixon
33
Sam Gleadle
40
Christian Volesky
50
Christian Volesky
71
Amando Moreno
76

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Mỹ
09/04 - 2023
14/05 - 2023
24/04 - 2025

Thành tích gần đây Monterey Bay FC

Hạng 2 Mỹ
05/05 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
US Open Cup
02/04 - 2025
Hạng 2 Mỹ
30/03 - 2025
23/03 - 2025
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
16/03 - 2025

Thành tích gần đây New Mexico United

Hạng 2 Mỹ
24/04 - 2025
US Open Cup
17/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
Hạng 2 Mỹ
30/03 - 2025
27/10 - 2024
23/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Loudoun UnitedLoudoun United8602618T T T T B
2Louisville City FCLouisville City FC7520817T T H T T
3San Antonio FCSan Antonio FC8512416T B B T H
4Charleston BatteryCharleston Battery7502615B T T T T
5Detroit City FCDetroit City FC8431415B H T T H
6Monterey Bay FCMonterey Bay FC9432515H T H B H
7New Mexico UnitedNew Mexico United7502115T T T T B
8El Paso LocomotiveEl Paso Locomotive8332212T T B H T
9FC TulsaFC Tulsa7403312B T B T B
10Las Vegas Lights FCLas Vegas Lights FC7322-111H T H B T
11North Carolina FCNorth Carolina FC8323111T H B B T
12Orange County SCOrange County SC7313-210B B T B T
13Sacramento Republic FCSacramento Republic FC723209B H B H T
14Colorado Springs Switchbacks FCColorado Springs Switchbacks FC8143-27T B H B H
15Lexington SCLexington SC8143-27B B H H B
16Miami FCMiami FC7214-47B B T T H
17Oakland RootsOakland Roots8215-57H B T T B
18Phoenix Rising FCPhoenix Rising FC8143-37B T B H H
19Pittsburgh RiverhoundsPittsburgh Riverhounds7214-37T T B B B
20Birmingham LegionBirmingham Legion7133-36H B T B H
21Indy ElevenIndy Eleven6132-16H B H B H
22Rhode IslandRhode Island6123-35H B T B H
23Tampa Bay RowdiesTampa Bay Rowdies7115-44T B B B H
24Hartford AthleticHartford Athletic6105-73B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X