Thứ Năm, 26/06/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Giravanz Kitakyushu hôm nay 05-12-2021

Giải J League 2 - CN, 05/12

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

5 : 1

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

Hiệp một: 2-0
CN, 11:00 05/12/2021
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vinicius Araujo
26
Vinicius Araujo
29
Shuto Minami
33
Kosuke Yamazaki
53
(Pen) Takamitsu Tomiyama
53
Vinicius Araujo
57
Vinicius Araujo
61
Takamitsu Tomiyama
79
Masamichi Hayashi
88

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Giravanz Kitakyushu

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Giravanz Kitakyushu

Montedio Yamagata (4-4-2): Eisuke Fujishima (44), Riku Handa (31), Kosuke Yamazaki (2), Shuhei Takizawa (30), Takumi Yamada (6), Hikaru Nakahara (41), Shuto Minami (18), Kenya Okazaki (7), Taiki Kato (17), Vinicius Araujo (9), Kota Yamada (14)

Giravanz Kitakyushu (4-4-2): Yuya Tanaka (27), Wataru Noguchi (15), Takashi Kawano (4), Kota Muramatsu (5), Kenta Fukumori (30), Daigo Takahashi (10), Yasufumi Nishimura (16), Takeaki Harigaya (17), Takayuki Aragaki (14), Zen Cardona (9), Taiga Maekawa (13)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
44
Eisuke Fujishima
31
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
30
Shuhei Takizawa
6
Takumi Yamada
41
Hikaru Nakahara
18
Shuto Minami
7
Kenya Okazaki
17
Taiki Kato
9 4
Vinicius Araujo
14
Kota Yamada
13
Taiga Maekawa
9
Zen Cardona
14
Takayuki Aragaki
17
Takeaki Harigaya
16
Yasufumi Nishimura
10
Daigo Takahashi
30
Kenta Fukumori
5
Kota Muramatsu
4
Takashi Kawano
15
Wataru Noguchi
27
Yuya Tanaka
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
4-4-2
Thay người
46’
Eisuke Fujishima
Victor Ibanez
46’
Takashi Kawano
Jin Ikoma
64’
Vinicius Araujo
Masamichi Hayashi
46’
Zen Cardona
Takamitsu Tomiyama
81’
Hikaru Nakahara
Quenten Martinus
63’
Taiga Maekawa
Naoki Tsubaki
81’
Kenya Okazaki
Shintaro Kokubu
63’
Takeaki Harigaya
Mitsunari Musaka
86’
Kota Yamada
Ryonosuke Kabayama
64’
Kenta Fukumori
Takuya Nagata
Cầu thủ dự bị
Masamichi Hayashi
Hiroto Arai
Quenten Martinus
Takuya Nagata
Ryonosuke Kabayama
Jin Ikoma
Shintaro Kokubu
Kenshin Yoshimaru
Tomoyasu Yoshida
Takamitsu Tomiyama
Ryota Matsumoto
Naoki Tsubaki
Victor Ibanez
Mitsunari Musaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Giravanz Kitakyushu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X