![]() Dimitri Petratos (Kiến tạo: Jason Cummings) 29 | |
![]() Dorielton Gomes Nascimento (Kiến tạo: Robinho) 33 | |
![]() Asish Rai (Kiến tạo: Dimitri Petratos) 54 | |
![]() Dorielton Gomes Nascimento 55 | |
![]() Dorielton Gomes Nascimento 57 | |
![]() Jason Cummings 61 | |
![]() Armando Durim Sadiku (Thay: Jason Cummings) 62 | |
![]() Mohammad Sohel Rana II (Thay: Tariq Kazi) 68 | |
![]() (Pen) Robinho 70 | |
![]() Subhasish Bose (Thay: Asish Rai) 79 | |
![]() Anirudh Thapa (Thay: Glan Martins) 80 | |
![]() Mohammad Ibrahim (Thay: Rakib Hossain) 80 | |
![]() Dimitri Petratos 88 | |
![]() Anirudh Thapa 88 | |
![]() Lalrinliana Hnamte (Thay: Anisa Anwar Ali) 90 |
Thống kê trận đấu Mohun Bagan Super Giant vs Bashundhara Kings
số liệu thống kê
Mohun Bagan Super Giant

Bashundhara Kings
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 20
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mohun Bagan Super Giant vs Bashundhara Kings
Thay người | |||
62’ | Jason Cummings Armando Durim Sadiku | 68’ | Tariq Kazi Mohammad Sohel Rana II |
79’ | Asish Rai Subhasish Bose | 80’ | Rakib Hossain Mohammad Ibrahim |
80’ | Glan Martins Anirudh Thapa | ||
90’ | Anisa Anwar Ali Lalrinliana Hnamte |
Cầu thủ dự bị | |||
Anirudh Thapa | Yeasin Arafat | ||
Manvir Singh | Mohammad Tutul Hossain Badsha | ||
Lalrinliana Hnamte | Sohel Rana | ||
Subhasish Bose | Masuk Miah Zoni | ||
Abhishek Dhananjay Suryavanshi | Mohammad Sohel Rana II | ||
Deepak Tangri | Mohammad Ibrahim | ||
Kiyan Nassiri Giri | Mohammad Aminur Rahman Sojib | ||
Md Fardin Ali Molla | MD Rafiqul Islam | ||
Arsh Anwer Shaikh | Mehedi Hasan | ||
Ahmad Bhat Suhail | Matin Miah | ||
Ravi Bahadur Rana | Rahman Jony Mohammed Mojibor | ||
Armando Durim Sadiku | Mohammad Sabbir Hossen |
Nhận định Mohun Bagan Super Giant vs Bashundhara Kings
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Mohun Bagan Super Giant
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bashundhara Kings
VĐQG Bangladesh
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại