Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Mladost Lucani vs Vojvodina hôm nay 25-11-2021

Giải VĐQG Serbia - Th 5, 25/11

Kết thúc

Mladost Lucani

Mladost Lucani

0 : 2

Vojvodina

Vojvodina

Hiệp một: 0-1
T5, 20:30 25/11/2021
Vòng 3 - VĐQG Serbia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Nemanja Covic
25
Dejan Zukic
90+4'

Thống kê trận đấu Mladost Lucani vs Vojvodina

số liệu thống kê
Mladost Lucani
Mladost Lucani
Vojvodina
Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
25/11 - 2021
29/11 - 2021
20/08 - 2022
17/02 - 2023
27/08 - 2023
10/02 - 2024
10/11 - 2024
07/04 - 2025

Thành tích gần đây Mladost Lucani

VĐQG Serbia
05/05 - 2025
28/04 - 2025
07/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Vojvodina

VĐQG Serbia
02/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
27/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki34111112-544B H B H T
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3412814344B T T B T
3FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica34101113-1241B T T H B
4FK IMT BeogradFK IMT Beograd3411815-1041T B H T B
5Radnicki NisRadnicki Nis34101014-1740H H H T T
6NapredakNapredak3410816-1338H B B T B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3410420-3034T T B B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub346424-3722H B T B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3431218695T T B T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd34191052967T B H T B
3VojvodinaVojvodina3414911951T T T B T
4OFK BeogradOFK Beograd3414812050B T H B B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233414713549B B T B H
6Mladost LucaniMladost Lucani34121111-347B B T H H
7Novi PazarNovi Pazar3413813-747H T B H T
8TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3413516244T B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X