Thứ Năm, 01/05/2025
Jan Peterka
16
Solomon John
22
Christian Bacinsky (Thay: Filip Spatenka)
25
Matyas Vojta
41
Lukas Masek
42
Michal Sevcik (Thay: Ylldren Ibrahimaj)
46
Marek Suchy
49
Daniel Marecek (Thay: Solomon John)
63
Marcel Cermak
72
Jorginho (Thay: Martin Ambler)
72
Marcel Cermak (Kiến tạo: Kevin-Prince Milla)
83
Tomas Kral (Thay: Marek Suchy)
88
Jan Buryan (Thay: Vojtech Hora)
88
Benson Sakala (Thay: Tomas Ladra)
90
Masimiliano Doda (Thay: Stepan Sebrle)
90
Filip Lichy (Thay: Marcel Cermak)
90
Rajmund Mikus
90+1'
Ales Mandous
90+6'

Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Dukla Praha

số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
Dukla Praha
Dukla Praha
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mlada Boleslav vs Dukla Praha

Tất cả (24)
90+9'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Ales Mandous.

Thẻ vàng cho Ales Mandous.

90+4' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90+3'

Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Filip Lichy.

90+3'

Stepan Sebrle rời sân và được thay thế bởi Masimiliano Doda.

90+2'

Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Benson Sakala.

90+1' Thẻ vàng cho Rajmund Mikus.

Thẻ vàng cho Rajmund Mikus.

88'

Vojtech Hora rời sân và được thay thế bởi Jan Buryan.

88'

Marek Suchy rời sân và được thay thế bởi Tomas Kral.

83'

Kevin-Prince Milla đã kiến tạo cho bàn thắng này.

83' V À A A O O O - Marcel Cermak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcel Cermak đã ghi bàn!

72' Thẻ vàng cho Marcel Cermak.

Thẻ vàng cho Marcel Cermak.

72'

Martin Ambler rời sân và được thay thế bởi Jorginho.

63'

Solomon John rời sân và được thay thế bởi Daniel Marecek.

49' Thẻ vàng cho Marek Suchy.

Thẻ vàng cho Marek Suchy.

46'

Ylldren Ibrahimaj rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Lukas Masek.

Thẻ vàng cho Lukas Masek.

41' Thẻ vàng cho Matyas Vojta.

Thẻ vàng cho Matyas Vojta.

25'

Filip Spatenka rời sân và được thay thế bởi Christian Bacinsky.

Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Dukla Praha

Mlada Boleslav (3-4-2-1): Ales Mandous (27), Dominik Kostka (31), Marek Suchy (17), Vojtech Hora (6), Tomas Ladra (10), Vojtech Stransky (12), Jetmir Haliti (16), Ylldren Ibrahimaj (7), Solomon John (20), Matyas Vojta (9), Lukas Masek (28)

Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Martin Ambler (12), Stepan Sebrle (15), Marios Pourzitidis (33), Daniel Kozma (39), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Jakub Hora (23), Marcel Cermak (19), Filip Spatenka (21), Kevin Prince Milla (22)

Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
3-4-2-1
27
Ales Mandous
31
Dominik Kostka
17
Marek Suchy
6
Vojtech Hora
10
Tomas Ladra
12
Vojtech Stransky
16
Jetmir Haliti
7
Ylldren Ibrahimaj
20
Solomon John
9
Matyas Vojta
28
Lukas Masek
22
Kevin Prince Milla
21
Filip Spatenka
19
Marcel Cermak
23
Jakub Hora
10
Rajmund Mikus
7
Jan Peterka
39
Daniel Kozma
33
Marios Pourzitidis
15
Stepan Sebrle
12
Martin Ambler
28
Matus Hruska
Dukla Praha
Dukla Praha
4-1-4-1
Thay người
46’
Ylldren Ibrahimaj
Michal Sevcik
25’
Filip Spatenka
Christian Bacinsky
63’
Solomon John
Daniel Marecek
72’
Martin Ambler
Jorginho
88’
Marek Suchy
Tomas Kral
90’
Stepan Sebrle
Masimiliano Doda
88’
Vojtech Hora
Jan Buryan
90’
Marcel Cermak
Filip Lichy
90’
Tomas Ladra
Benson Sakala
Cầu thủ dự bị
Jiri Floder
Jan Stovicek
Jakub Fulnek
Masimiliano Doda
Daniel Marecek
Jorginho
Benson Sakala
Filip Lichy
Tomas Kral
Christian Bacinsky
Jan Buryan
Jhon Mosquera
Michal Sevcik
Jakub Zeronik
Denis Donat
Jakub Reznicek
Matej Pulkrab

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/07 - 2023
VĐQG Séc
02/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025
VĐQG Séc
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Dukla Praha

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X