Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jan Peterka 16 | |
![]() Solomon John 22 | |
![]() Christian Bacinsky (Thay: Filip Spatenka) 25 | |
![]() Matyas Vojta 41 | |
![]() Lukas Masek 42 | |
![]() Michal Sevcik (Thay: Ylldren Ibrahimaj) 46 | |
![]() Marek Suchy 49 | |
![]() Daniel Marecek (Thay: Solomon John) 63 | |
![]() Marcel Cermak 72 | |
![]() Jorginho (Thay: Martin Ambler) 72 | |
![]() Marcel Cermak (Kiến tạo: Kevin-Prince Milla) 83 | |
![]() Tomas Kral (Thay: Marek Suchy) 88 | |
![]() Jan Buryan (Thay: Vojtech Hora) 88 | |
![]() Benson Sakala (Thay: Tomas Ladra) 90 | |
![]() Masimiliano Doda (Thay: Stepan Sebrle) 90 | |
![]() Filip Lichy (Thay: Marcel Cermak) 90 | |
![]() Rajmund Mikus 90+1' | |
![]() Ales Mandous 90+6' |
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Dukla Praha


Diễn biến Mlada Boleslav vs Dukla Praha

Thẻ vàng cho Ales Mandous.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Filip Lichy.
Stepan Sebrle rời sân và được thay thế bởi Masimiliano Doda.
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Benson Sakala.

Thẻ vàng cho Rajmund Mikus.
Vojtech Hora rời sân và được thay thế bởi Jan Buryan.
Marek Suchy rời sân và được thay thế bởi Tomas Kral.
Kevin-Prince Milla đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Marcel Cermak đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcel Cermak.
Martin Ambler rời sân và được thay thế bởi Jorginho.
Solomon John rời sân và được thay thế bởi Daniel Marecek.

Thẻ vàng cho Marek Suchy.
Ylldren Ibrahimaj rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lukas Masek.

Thẻ vàng cho Matyas Vojta.
Filip Spatenka rời sân và được thay thế bởi Christian Bacinsky.
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Dukla Praha
Mlada Boleslav (3-4-2-1): Ales Mandous (27), Dominik Kostka (31), Marek Suchy (17), Vojtech Hora (6), Tomas Ladra (10), Vojtech Stransky (12), Jetmir Haliti (16), Ylldren Ibrahimaj (7), Solomon John (20), Matyas Vojta (9), Lukas Masek (28)
Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Martin Ambler (12), Stepan Sebrle (15), Marios Pourzitidis (33), Daniel Kozma (39), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Jakub Hora (23), Marcel Cermak (19), Filip Spatenka (21), Kevin Prince Milla (22)


Thay người | |||
46’ | Ylldren Ibrahimaj Michal Sevcik | 25’ | Filip Spatenka Christian Bacinsky |
63’ | Solomon John Daniel Marecek | 72’ | Martin Ambler Jorginho |
88’ | Marek Suchy Tomas Kral | 90’ | Stepan Sebrle Masimiliano Doda |
88’ | Vojtech Hora Jan Buryan | 90’ | Marcel Cermak Filip Lichy |
90’ | Tomas Ladra Benson Sakala |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Floder | Jan Stovicek | ||
Jakub Fulnek | Masimiliano Doda | ||
Daniel Marecek | Jorginho | ||
Benson Sakala | Filip Lichy | ||
Tomas Kral | Christian Bacinsky | ||
Jan Buryan | Jhon Mosquera | ||
Michal Sevcik | Jakub Zeronik | ||
Denis Donat | Jakub Reznicek | ||
Matej Pulkrab |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Thành tích gần đây Dukla Praha
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại