Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu hôm nay 02-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 02/3

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 2

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 02/03/2024
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takeshi Ushizawa
4
Masahiro Sekiguchi
26
Adailton (Thay: Yoshiki Torikai)
46
Fabian Gonzalez
51
Peter Utaka (Thay: Fabian Gonzalez)
56
Kazuhiro Sato (Thay: Koya Hayashida)
56
Eduardo Mancha (Kiến tạo: Sho Araki)
61
Takuto Kimura (Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira)
69
Soki Tokuno (Thay: Hidemasa Koda)
70
Seiichiro Kubo (Thay: Mizuki Ando)
70
Shimon Teranuma (Thay: Ryusei Nose)
77
Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)
77
Taiga Son (Thay: Kazushi Mitsuhira)
78
Kiichi Yamazaki (Thay: Riku Ochiai)
82
Seiichiro Kubo (Kiến tạo: Shimon Teranuma)
83
Riku Iijima (Thay: Takuto Kimura)
90

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Shuhei Matsubara (21), Koki Gotoda (2), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Yuto Nagao (15), Kazuma Nagai (88), Hidemasa Koda (23), Riku Ochiai (8), Ryusei Nose (13), Mizuki Ando (9)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Yuta Imazu (5), Eduardo Ferreira Dos Santos (40), Sho Araki (7), Koya Hayashida (16), Takuto Kimura (34), Yoshiki Torikai (10), Kazushi Mitsuhira (9), Junma Miyazaki (19), Fabian Andres Gonzalez Lasso (11)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
21
Shuhei Matsubara
2
Koki Gotoda
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
15
Yuto Nagao
88
Kazuma Nagai
23
Hidemasa Koda
8
Riku Ochiai
13
Ryusei Nose
9
Mizuki Ando
11
Fabian Andres Gonzalez Lasso
19
Junma Miyazaki
9
Kazushi Mitsuhira
10
Yoshiki Torikai
34
Takuto Kimura
16
Koya Hayashida
7
Sho Araki
40
Eduardo Ferreira Dos Santos
5
Yuta Imazu
23
Masahiro Sekiguchi
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
70’
Mizuki Ando
Seiichiro Kubo
46’
Yoshiki Torikai
Adailton Dos Santos da Silva
70’
Hidemasa Koda
Soki Tokuno
56’
Koya Hayashida
Kazuhiro Sato
77’
Ryusei Nose
Shimon Teranuma
56’
Fabian Gonzalez
Maduabuchi Peter Utaka
77’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
78’
Kazushi Mitsuhira
Taiga Son
82’
Riku Ochiai
Kiichi Yamazaki
90’
Takuto Kimura
Riku Iljima
Cầu thủ dự bị
Seiichiro Kubo
Kazuhiro Sato
Soki Tokuno
Takahiro Iida
Shimon Teranuma
Taiga Son
Kenshin Takagishi
Tsubasa Shibuya
Tatsuya Tabira
Adailton Dos Santos da Silva
Ryusei Haruna
Maduabuchi Peter Utaka
Kiichi Yamazaki
Riku Iljima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/12 - 2021
30/04 - 2022
16/07 - 2022
26/03 - 2023
30/09 - 2023
02/03 - 2024
10/11 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X