Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Ehime FC hôm nay 31-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 31/8

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

3 : 1

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 2-1
T7, 16:00 31/08/2024
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiga Ishiura (Kiến tạo: Ryo Kubota)
6
Koshi Osaki (Kiến tạo: Tatsunori Sakurai)
10
Seiichiro Kubo (Kiến tạo: Hidemasa Koda)
18
(Pen) Haruki Arai
63
Riki Matsuda (Thay: Yuta Fujihara)
63
Yuta Fukazawa (Thay: Shunsuke Tanimoto)
63
Ryusei Nose (Thay: Hidemasa Koda)
66
Shunsuke Saito (Thay: Yuki Kusano)
66
Yutaka Soneda (Thay: Ryo Kubota)
71
Shunsuke Motegi (Thay: Ye-Chan Yu)
71
Kiichi Yamazaki (Thay: Kazuma Nagai)
76
Taika Nakashima (Thay: Seiichiro Kubo)
76
Akira Hamashita (Thay: Geon-Woo Park)
79
Takumi Kusumoto (Thay: Haruki Arai)
85
Sora Ogawa
90

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Ehime FC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Ehime FC
Ehime FC
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Ehime FC

Mito Hollyhock (3-4-2-1): Shuhei Matsubara (21), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Shiva Tafari Nagasawa (17), Haruki Arai (7), Tatsunori Sakurai (47), Kazuma Nagai (88), Hidemasa Koda (23), Yuki Kusano (11), Seiichiro Kubo (22)

Ehime FC (3-4-2-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Keonwoo Bak (21), Ye-chan Yu (23), Shunsuke Kikuchi (18), Shunsuke Tanimoto (14), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Yuta Fujihara (11)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-4-2-1
21
Shuhei Matsubara
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
17
Shiva Tafari Nagasawa
7
Haruki Arai
47
Tatsunori Sakurai
88
Kazuma Nagai
23
Hidemasa Koda
11
Yuki Kusano
22
Seiichiro Kubo
11
Yuta Fujihara
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
14
Shunsuke Tanimoto
18
Shunsuke Kikuchi
23
Ye-chan Yu
21
Keonwoo Bak
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
3-4-2-1
Thay người
66’
Hidemasa Koda
Ryusei Nose
63’
Yuta Fujihara
Riki Matsuda
66’
Yuki Kusano
Shunsuke Saito
63’
Shunsuke Tanimoto
Yuta Fukazawa
76’
Kazuma Nagai
Kiichi Yamazaki
71’
Ye-Chan Yu
Shunsuke Motegi
76’
Seiichiro Kubo
Taika Nakashima
71’
Ryo Kubota
Yutaka Soneda
85’
Haruki Arai
Takumi Kusumoto
79’
Geon-Woo Park
Akira Hamashita
Cầu thủ dự bị
Takumi Kusumoto
Riki Matsuda
Ryusei Nose
Akira Hamashita
Kiichi Yamazaki
Shunsuke Motegi
Shunsuke Saito
Yuta Fukazawa
Mizuki Ando
Yutaka Soneda
Daiki Tomii
Masashi Tanioka
Taika Nakashima
Kenta Tokushige

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
08/06 - 2024
31/08 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X