Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Miedz Legnica vs Znicz Pruszkow hôm nay 28-04-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 28/4

Kết thúc
1 : 2

Znicz Pruszkow

Znicz Pruszkow

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 28/04/2024
Vòng 30 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shuma Nagamatsu
48
Pawel Moskwik
54
Marcel Mansfeld
90

Thống kê trận đấu Miedz Legnica vs Znicz Pruszkow

số liệu thống kê
Miedz Legnica
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
Znicz Pruszkow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
31/10 - 2023
28/04 - 2024
22/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
22/04 - 2025
14/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Znicz Pruszkow

Hạng 2 Ba Lan
29/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3019833665T T H T H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3015871753B T H T H
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7131121361149T T T H H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow31111010143T B B T H
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow309813-635B B H B B
13Odra OpoleOdra Opole306915-2827B B B T H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3141116-2523B T H B T
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X