Chủ Nhật, 08/06/2025

Trực tiếp kết quả Madagascar vs DR Congo hôm nay 10-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 10/10

Kết thúc

Madagascar

Madagascar

1 : 0

DR Congo

DR Congo

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 10/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Njiva Rakotoharimalala
1
Njiva Rakotoharimalala
32
Samuel Moutoussamy
41
Fabien Boyer
90

Thống kê trận đấu Madagascar vs DR Congo

số liệu thống kê
Madagascar
Madagascar
DR Congo
DR Congo
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Madagascar vs DR Congo

Thay người
0’
Charles Henri Gladyson
0’
Andre Bukia
0’
Ramanjary Theodin
0’
Joel Ngandu Kayamba
0’
Razakanirina Rakotohasimbola
0’
Jordan Ikoko
0’
Lalaina Manampisoa
0’
Fabrice N'Sakala
0’
Tsiry Randriantsiferana
0’
Parfait Mandanda
0’
Alexandre Ramalingom
0’
Lionel Mpasi-Nzau
0’
Sacha Vandersteene
0’
Herve Lomboto
0’
Melvin Adrien
0’
Arsene Zola Kiaku
46’
Paulin Voavy
Carolus Andriamahitsinoro
16’
Chancel Mbemba
Nathan Fasika
80’
Njiva Rakotoharimalala
Ibrahim Amada
46’
Samuel Bastien
Jonathan Okita
90’
Fabien Boyer
Hakim Abdallah
61’
Dieumerci Mbokani
Ben Malango
90’
Tafitatania Fabrice Rakotondraibe
Bastien Hery
78’
Chadrac Akolo
Jackson Muleka
78’
Samuel Moutoussamy
Fabrice Luamba Ngoma
Cầu thủ dự bị
Hakim Abdallah
Nathan Fasika
Bastien Hery
Andre Bukia
Charles Henri Gladyson
Jonathan Okita
Ramanjary Theodin
Jackson Muleka
Carolus Andriamahitsinoro
Joel Ngandu Kayamba
Razakanirina Rakotohasimbola
Jordan Ikoko
Lalaina Manampisoa
Ben Malango
Ibrahim Amada
Fabrice Luamba Ngoma
Tsiry Randriantsiferana
Fabrice N'Sakala
Alexandre Ramalingom
Parfait Mandanda
Sacha Vandersteene
Lionel Mpasi-Nzau
Melvin Adrien
Herve Lomboto
Arsene Zola Kiaku

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
07/07 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/10 - 2021
10/10 - 2021

Thành tích gần đây Madagascar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
14/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây DR Congo

Giao hữu
06/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X