Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Lyngby vs Jammerbugt FC hôm nay 27-11-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - Th 7, 27/11

Kết thúc

Lyngby

Lyngby

3 : 0

Jammerbugt FC

Jammerbugt FC

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 27/11/2021
Vòng 17 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikolaj Lyngoe
42
Petur Knudsen
54
Frederik Gytkjaer
62
Kasper Joergensen
65

Thống kê trận đấu Lyngby vs Jammerbugt FC

số liệu thống kê
Lyngby
Lyngby
Jammerbugt FC
Jammerbugt FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
31/07 - 2021
27/11 - 2021

Thành tích gần đây Lyngby

VĐQG Đan Mạch
24/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Jammerbugt FC

Cúp quốc gia Đan Mạch
02/08 - 2022
Hạng 2 Đan Mạch
19/03 - 2022
12/03 - 2022
06/03 - 2022
27/02 - 2022
19/02 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2022
14/01 - 2022
Hạng 2 Đan Mạch
27/11 - 2021
20/11 - 2021

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144T B H H H
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042H H B T H
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240H T H B T
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132B H T H B
11NaestvedNaestved22958-332B B B B B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531T T T T T
14FremFrem22868230T B B H H
15HIKHIK228410-528B B B H B
16Ishoej IFIshoej IF22769-527T H T H H
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226T T B H T
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022B H T H T
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B T T H B
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad3218683260T B H H H
2MiddelfartMiddelfart3217871659H T H B T
3Fremad AmagerFremad Amager321679555H H B T H
4ABAB3214991951T T T T T
5SkiveSkive3211813-641B H T H B
6NaestvedNaestved3210616-2036B B B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ishoej IFIshoej IF32111011-143T H T H H
2ThistedThisted32101111-441B H T H T
3HIKHIK3211714-1240B B B H B
4FC HelsingoerFC Helsingoer3291211339T T B H T
5FremFrem3291013-537T B B H H
6Nykoebing FCNykoebing FC325819-2723B T T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X