![]() (Pen) Preslav Yordanov 45+1' | |
![]() Spas Delev (Thay: Rai Nascimento) 46 | |
![]() Pedrinho (Thay: Claude Goncalves) 46 | |
![]() Jakub Piotrowski (Thay: Pipa) 60 | |
![]() Dominik Yankov (Thay: Show) 60 | |
![]() Boris Tyutyukov (Thay: Preslav Yordanov) 71 | |
![]() Marsel Bibishkov (Thay: Ivan Tasev) 77 | |
![]() Cebrails Makreckis 87 | |
![]() Franco Russo 87 | |
![]() Martin Smolenski 90 | |
![]() Ventsislav Bengyuzov (Thay: Martin Smolenski) 90 | |
![]() Dmytro Semeniv (Thay: Slavcho Shokolarov) 90 | |
![]() Thiago Rodrigues 90+2' | |
![]() Maksym Kovalyov 90+4' |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Pirin Blagoevgrad
số liệu thống kê

Ludogorets

Pirin Blagoevgrad
72 Kiểm soát bóng 28
8 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 27
1 Việt vị 1
40 Chuyền dài 4
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Pirin Blagoevgrad
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Pipa (2), Franco Russo (22), Olivier Verdon (24), Denny Gropper (14), Claude Goncalves (8), Show (23), Kiril Despodov (11), Todor Nedelev (88), Rai Nascimento (7), Igor Thiago Nascimento Rodrigues (9)
Pirin Blagoevgrad (5-4-1): Maksym Kovalov (12), Ivan Tasev (26), Vyacheslav Velev (19), Rayan Senhadji (72), Martin Bachev (29), Andrey Yordanov (11), Cebrail Makreckis (20), Slavcho Shokolarov (10), Martin Smolenski (18), Danylo Kondrakov (14), Preslav Yordanov (9)

Ludogorets
4-2-3-1
1
Sergio Padt
2
Pipa
22
Franco Russo
24
Olivier Verdon
14
Denny Gropper
8
Claude Goncalves
23
Show
11
Kiril Despodov
88
Todor Nedelev
7
Rai Nascimento
9
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
9
Preslav Yordanov
14
Danylo Kondrakov
18
Martin Smolenski
10
Slavcho Shokolarov
20
Cebrail Makreckis
11
Andrey Yordanov
29
Martin Bachev
72
Rayan Senhadji
19
Vyacheslav Velev
26
Ivan Tasev
12
Maksym Kovalov

Pirin Blagoevgrad
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Claude Goncalves Pedro Naressi | 71’ | Preslav Yordanov Boris Tyutyukov |
46’ | Rai Nascimento Spas Delev | 77’ | Ivan Tasev Marcel Bibishkov |
60’ | Pipa Jakub Piotrowski | 90’ | Martin Smolenski Ventsislav Bengyuzov |
60’ | Show Dominik Yankov | 90’ | Slavcho Shokolarov Dmytro Semeniv |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Sluga | Yanko Georgiev | ||
Georgi Ilkov Terziev | Ventsislav Bengyuzov | ||
Jakub Piotrowski | Boris Tyutyukov | ||
Pedro Naressi | Marcel Bibishkov | ||
Igor Plastun | Dimitar Tonev | ||
Dominik Yankov | Dmytro Semeniv | ||
Spas Delev | Lubomir Kirilov Todorov | ||
Anton Nedyalkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Pirin Blagoevgrad
Hạng 2 Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại