Thứ Tư, 18/06/2025

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Dunav Ruse hôm nay 20-08-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 20/8

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

3 : 1

Dunav Ruse

Dunav Ruse

Hiệp một: 3-1
T7, 22:00 20/08/2022
Vòng 6 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Dunav Ruse

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Dunav Ruse
Dunav Ruse
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
20/08 - 2022
Giao hữu
18/01 - 2023
Hạng 2 Bulgaria
17/03 - 2023
16/07 - 2023
15/12 - 2023
Giao hữu
31/01 - 2024
Hạng 2 Bulgaria
05/08 - 2024
17/02 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
18/05 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
09/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich38251035385T H T T T
2MontanaMontana38221243878T T H H B
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3821981472T H T B B
4Marek DupnitsaMarek Dupnitsa38181191365T T B T T
5YantraYantra381810102264B T T T T
6Dunav RuseDunav Ruse38171381764T H B T T
7EtarEtar381511121156T H T H T
8Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3816814-356B B B H T
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3816418-252B T B H B
10Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3815716052B T T T H
11Spartak PlevenSpartak Pleven3814915-851B H T B T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II381312131151T T T H B
13PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II38121313649B B B H B
14FratriaFratria3813916-548B B T B T
15Minyor PernikMinyor Pernik3811819-2041B B B H T
16Sportist SvogeSportist Svoge3881317-1837T B T H B
17FC LovechFC Lovech388921-2633B H B H B
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II388525-3729T B B H B
19NesebarNesebar3851320-3528H T B B H
20Strumska SlavaStrumska Slava3841618-3128H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X