Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andriy Yakymiv 10 | |
![]() Luka Gucek 18 | |
![]() Ruslan Dedukh 34 | |
![]() Artem Chelyadin 50 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Thay: Denys Ndukve) 58 | |
![]() Serhii Miakushko (Thay: Ivan Nesterenko) 59 | |
![]() Yevgen Pavlyuk 61 | |
![]() Andrii Spivakov (Thay: Mykola Kogut) 62 | |
![]() Ernest Astakhov (Thay: Taras Galas) 62 | |
![]() Andrii Spivakov (Thay: Taras Galas) 63 | |
![]() Ernest Astakhov (Thay: Mykola Kogut) 63 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Kiến tạo: Artem Chelyadin) 68 | |
![]() Ruslan Nepeipiev (Thay: Sidnney) 69 | |
![]() Viktor Korniienko (Thay: Yevgen Pavlyuk) 73 | |
![]() Demir Skrijelj (Thay: Oleksandr Sklyar) 79 | |
![]() Daniil Khrypchuk (Thay: Artem Chelyadin) 79 | |
![]() Viktor Korniienko (Thay: Yevgen Pavlyuk) 82 | |
![]() Viktor Korniienko 83 | |
![]() Serhii Miakushko (Kiến tạo: Demir Skrijelj) 90+3' |
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Vorskla

Diễn biến Livyi Bereg vs Vorskla
Demir Skrijelj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Serhii Miakushko ghi bàn!
Oleksandr Sklyar rời sân và được thay thế bởi Demir Skrijelj.
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Daniil Khrypchuk.
Yevgen Pavlyuk rời sân và được thay thế bởi Viktor Korniienko.
Sidnney rời sân và được thay thế bởi Ruslan Nepeipiev.
Artem Chelyadin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mykola Kovtalyuk ghi bàn!
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Ernest Astakhov.
Taras Galas rời sân và được thay thế bởi Andrii Spivakov.

Thẻ vàng cho Yevgen Pavlyuk.
Ivan Nesterenko rời sân và được thay thế bởi Serhii Miakushko.
Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Mykola Kovtalyuk.

V À A A O O O - Artem Chelyadin ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.

Thẻ vàng cho Luka Gucek.

Thẻ vàng cho Andriy Yakymiv.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Vorskla
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Sidnney (6), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Taras Galas (26), Oleg Synytsia (96), Mykola Kogut (17), Danyil Sukhoruchko (21)
Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Igor Perduta (4), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Ivan Nesterenko (30), Denys Ndukve (80), Ibrahim Kane (11)

Thay người | |||
63’ | Taras Galas Andrii Spivakov | 58’ | Denys Ndukve Mykola Kovtalyuk |
63’ | Mykola Kogut Ernest Astakhov | 59’ | Ivan Nesterenko Serhii Miakushko |
69’ | Sidnney Ruslan Nepeypiev | 73’ | Yevgen Pavlyuk Viktor Korniienko |
79’ | Oleksandr Sklyar Demir Skrijelj | ||
79’ | Artem Chelyadin Daniil Khrypchuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruslan Nepeypiev | Viktor Korniienko | ||
Danylo Kolesnyk | Samson Onomigho | ||
Sergiy Kosovskyi | Prus Stanislav | ||
Oleksiy Lytovchenko | Demir Skrijelj | ||
Andrii Spivakov | Serhii Miakushko | ||
Dmytro Semenov | Daniil Khrypchuk | ||
Dmytro Fastov | Mykola Kovtalyuk | ||
Vadym Stashkiv | Andriy Batsula | ||
Ernest Astakhov | Oleksandr Domolega | ||
Oleksandr Dudarenko |
Nhận định Livyi Bereg vs Vorskla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại