Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Taras Mykhavko 8 | |
![]() Valerii Samar 23 | |
![]() Denys Popov 44 | |
![]() Vladyslav Kabayev (Thay: Andriy Yarmolenko) 46 | |
![]() Volodymyr Brazhko 62 | |
![]() Nazar Voloshyn (Thay: Maksym Bragaru) 64 | |
![]() Kristian Bilovar (Thay: Taras Mykhavko) 64 | |
![]() Mykola Mykhaylenko (Thay: Volodymyr Brazhko) 71 | |
![]() Kristian Bilovar 74 | |
![]() Ivan Kogut (Thay: Mykola Kogut) 76 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Taras Galas) 76 | |
![]() Andriy Yakymiv 80 | |
![]() Valerii Samar 80 | |
![]() Dimitro Semenov (Thay: Bogdan Kobzar) 84 | |
![]() Maksym Dyachuk (Thay: Denys Popov) 89 | |
![]() Valentyn Rubchynskyi 90+1' |
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Dynamo Kyiv

Diễn biến Livyi Bereg vs Dynamo Kyiv
Vitaliy Buyalskyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Valentyn Rubchynskyi ghi bàn!
Denys Popov rời sân và được thay thế bởi Maksym Dyachuk.
Bogdan Kobzar rời sân và được thay thế bởi Dimitro Semenov.

THẺ ĐỎ! - Valerii Samar nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Andriy Yakymiv.
Taras Galas rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Ivan Kogut.

Thẻ vàng cho Kristian Bilovar.
Volodymyr Brazhko rời sân và được thay thế bởi Mykola Mykhaylenko.
Taras Mykhavko rời sân và được thay thế bởi Kristian Bilovar.
Maksym Bragaru rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.

V À A A O O O - Volodymyr Brazhko ghi bàn!
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Kabayev.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Denys Popov.

Thẻ vàng cho Valerii Samar.

V À A A O O O - Taras Mykhavko đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Dynamo Kyiv
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Vladislav Shapoval (22), Klim Prykhodko (29), Ruslan Dedukh (18), Mykola Kogut (19), Oleg Synytsia (96), Taras Galas (26), Bohdan Kobzar (9)
Dynamo Kyiv (4-2-3-1): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Karavaev (20), Denys Popov (4), Taras Mykhavko (32), Kostiantyn Vivcharenko (2), Vladimir Brazhko (6), Valentyn Rubchynskyi (15), Andriy Yarmolenko (7), Vitaliy Buyalskiy (29), Maksym Bragaru (45), Eduardo Guerrero (39)

Thay người | |||
76’ | Mykola Kogut Ivan Kogut | 46’ | Andriy Yarmolenko Vladyslav Kabaev |
76’ | Taras Galas Vladyslav Voytsekhovskyi | 64’ | Maksym Bragaru Nazar Voloshyn |
84’ | Bogdan Kobzar Dmytro Semenov | 64’ | Taras Mykhavko Kristian Bilovar |
71’ | Volodymyr Brazhko Mikola Mykhailenko | ||
89’ | Denys Popov Maksym Diachuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergiy Kosovskyi | Mikola Mykhailenko | ||
Ruslan Nepeypiev | Ruslan Neshcheret | ||
Ivan Kogut | Maksym Diachuk | ||
Vladyslav Voytsekhovskyi | Nazar Voloshyn | ||
Yevhen Banada | Mykola Shaparenko | ||
Vadym Stashkiv | Vladyslav Vanat | ||
Dmytro Fastov | Oleksandr Andriyevskiy | ||
Ernest Astakhov | Vladyslav Kabaev | ||
Dmytro Semenov | Oleksandr Tymchyk | ||
Sidnney | Kristian Bilovar | ||
Oleksandr Dudarenko | Vladyslav Dubinchak | ||
Andrii Spivakov | Oleksandr Pikhalyonok |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
11 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
12 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
16 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại