![]() Joel Nouble 10 | |
![]() Bruce Anderson (Kiến tạo: Nicky Devlin) 12 | |
![]() Stephen Kelly 29 | |
![]() Danny Armstrong 44 | |
![]() Christian Doidge (Kiến tạo: Kyle Vassell) 47 | |
![]() Brad Lyons (Thay: Alan Power) 62 | |
![]() James Penrice (Thay: Christian Montano) 66 | |
![]() James Penrice 68 | |
![]() Jason Holt (Thay: Bruce Anderson) 74 | |
![]() Joel Nouble 75 | |
![]() Fraser Murray (Thay: Liam Polworth) 77 | |
![]() Rory McKenzie 79 | |
![]() Dylan Bahamboula (Thay: Steven Bradley) 82 | |
![]() Kurtis Guthrie (Thay: Joel Nouble) 82 | |
![]() Blair Alston (Thay: Christian Doidge) 86 | |
![]() Blair Alston (Thay: Rory McKenzie) 86 | |
![]() Scott Robinson (Thay: Christian Doidge) 86 |
Thống kê trận đấu Livingston vs Kilmarnock
số liệu thống kê

Livingston

Kilmarnock
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 13
37 Ném biên 34
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Kilmarnock
Livingston (4-2-3-1): Shamal George (1), Nicky Devlin (2), Jack Fitzwater (5), Morgan Boyes (15), Cristian Montano (11), Stephen Kelly (17), Sean Kelly (24), Steven Bradley (16), Scott Pittman (8), Jon Nouble (19), Bruce Anderson (9)
Kilmarnock (4-4-2): Sam Walker (20), Ryan Alebiosu (25), Joe Wright (19), Lewis Mayo (2), Luke Chambers (24), Daniel Armstrong (11), Alan Power (4), Liam Polworth (31), Rory McKenzie (7), Christian Doidge (26), Kyle Vassell (23)

Livingston
4-2-3-1
1
Shamal George
2
Nicky Devlin
5
Jack Fitzwater
15
Morgan Boyes
11
Cristian Montano
17
Stephen Kelly
24
Sean Kelly
16
Steven Bradley
8
Scott Pittman
19
Jon Nouble
9
Bruce Anderson
23
Kyle Vassell
26
Christian Doidge
7
Rory McKenzie
31
Liam Polworth
4
Alan Power
11
Daniel Armstrong
24
Luke Chambers
2
Lewis Mayo
19
Joe Wright
25
Ryan Alebiosu
20
Sam Walker

Kilmarnock
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Christian Montano James Penrice | 62’ | Alan Power Bradley Lyons |
74’ | Bruce Anderson Jason Holt | 77’ | Liam Polworth Fraser Murray |
82’ | Joel Nouble Kurtis Guthrie | 86’ | Christian Doidge Scott Robinson |
82’ | Steven Bradley Dylan Bahamboula | 86’ | Rory McKenzie Blair Alston |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Scott Robinson | ||
Ayo Obileye | Fraser Murray | ||
Jackson Longridge | Bradley Lyons | ||
Kurtis Guthrie | Kerr McInroy | ||
Dylan Bahamboula | Blair Alston | ||
Andrew Shinnie | Chris Stokes | ||
Jason Holt | Jack Sanders | ||
Stephane Omeonga | Zach Hemming | ||
James Penrice | Bobby Wales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại