![]() Gonzalo German Perez Corbalan 4 | |
![]() Lucas Couto Silva 8 | |
![]() German Gabriel Fraquelli 24 | |
![]() German Gabriel Fraquelli (Thay: German Alexis Rolin Fernandez) 24 | |
![]() Fabricio Diaz Badaracco 27 | |
![]() Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez 34 | |
![]() Luca Guichon Bica 38 | |
![]() Alan Damian Medina Silva 45+2' | |
![]() Axel Ezequiel Prado Sire (Thay: Gonzalo German Perez Corbalan) 46 | |
![]() Hernan Figueredo Alonzo (Thay: Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez) 46 | |
![]() Pablo Nicolas Fernandez Sosa (Thay: Franco Marcelo Perez Portillo) 59 | |
![]() Alan Sebastian Acevedo Moreira (Thay: Lucas Couto Silva) 60 | |
![]() Andres Federico Pereira Castelnoble (Thay: Pablo Matias Gonzalez Maciel) 70 | |
![]() Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi 76 | |
![]() Juan Ignacio Rodriguez Polero 76 | |
![]() Axel Ezequiel Prado Sire 80 | |
![]() Gaston Alejandro Perez Conde (Thay: Fabricio Diaz Badaracco) 83 |
Thống kê trận đấu Liverpool Montevideo vs Rentistas
số liệu thống kê

Liverpool Montevideo

Rentistas
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 19
33 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Liverpool Montevideo
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Rentistas
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 12 | 29 | H H T T B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 28 | T T T T T |
3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 7 | 27 | T B T H T | |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H T B T B |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T H B H H |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 0 | 21 | B B T H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B T T T T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | B H B H B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H T B B |
11 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -9 | 15 | H H T B T |
12 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | T H B B B | |
13 | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B B T | |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -9 | 10 | H T B T B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -6 | 9 | H H B B B |
16 | ![]() | 14 | 0 | 9 | 5 | -6 | 9 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại