Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Kanu 18 | |
![]() Lloyd Jones 27 | |
![]() Dom Jefferies (Thay: Erik Ring) 64 | |
![]() Matt Godden (Thay: Daniel Kanu) 66 | |
![]() Miles Leaburn (Thay: Gassan Ahadme) 66 | |
![]() Bailey Cadamarteri (Thay: Freddie Draper) 73 | |
![]() Thierry Small (Thay: Joshua Edwards) 74 | |
![]() Allan Campbell (Thay: Karoy Anderson) 74 | |
![]() Ethan Hamilton (Thay: Jack Moylan) 81 |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Charlton Athletic


Diễn biến Lincoln City vs Charlton Athletic
Jack Moylan rời sân và được thay thế bởi Ethan Hamilton.
Karoy Anderson rời sân và được thay thế bởi Allan Campbell.
Joshua Edwards rời sân và được thay thế bởi Thierry Small.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.
Gassan Ahadme rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.
Erik Ring rời sân và được thay thế bởi Dom Jefferies.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lloyd Jones.

Thẻ vàng cho Daniel Kanu.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Charlton Athletic
Lincoln City (3-1-4-2): George Wickens (1), Lewis Montsma (4), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Ethan Erhahon (6), Erik Ring (12), Conor McGrandles (14), Jack Moylan (28), Reeco Hackett (7), Freddie Draper (34), Jovon Makama (27)
Charlton Athletic (3-5-2): Ashley Maynard-Brewer (21), Alex Mitchell (4), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Tyreece Campbell (7), Greg Docherty (10), Terry Taylor (12), Karoy Anderson (18), Josh Edwards (16), Daniel Kanu (29), Gassan Ahadme (9)


Thay người | |||
64’ | Erik Ring Dom Jefferies | 66’ | Gassan Ahadme Miles Leaburn |
73’ | Freddie Draper Bailey Cadamarteri | 66’ | Daniel Kanu Matty Godden |
81’ | Jack Moylan Ethan Hamilton | 74’ | Joshua Edwards Thierry Small |
74’ | Karoy Anderson Allan Campbell |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Pardington | Rarmani Edmonds-Green | ||
Dylan Duffy | Joshua Laqeretabua | ||
Ethan Hamilton | Thierry Small | ||
Robert Street | Allan Campbell | ||
Dom Jefferies | Luke Berry | ||
Bailey Cadamarteri | Miles Leaburn | ||
Tyler Walker | Matty Godden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại