Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Franco (Kiến tạo: Lorenzo Melgarejo) 9 | |
![]() Nestor Gimenez 19 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos 20 | |
![]() Marcelo Fernandez 34 | |
![]() Miguel Navarro 34 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Angel Cardozo Lucena) 46 | |
![]() Federico Girotti (Thay: Cristian Tarragona) 46 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Angel Lucena) 46 | |
![]() Federico Girotti (Thay: Cristian Alberto Tarragona) 46 | |
![]() Adrian Alcaraz (Kiến tạo: Thomas Gutierrez) 57 | |
![]() Gustavo Aguilar (Thay: Lorenzo Melgarejo) 57 | |
![]() Adrian Alcaraz (Thay: Thomas Gutierrez) 57 | |
![]() Sebastian Palacios (Thay: Matias Galarza) 65 | |
![]() Marcos Portillo (Thay: Diego Ortegoza) 65 | |
![]() Valentin Depietri (Thay: Nahuel Lautaro Bustos) 65 | |
![]() Alexis Fretes (Thay: Marcelo Fernandez) 72 | |
![]() Alvaro Campuzano (Thay: Ivan Franco) 74 | |
![]() Emiliano Chiavassa (Thay: Emanuel Reynoso) 84 | |
![]() Alvaro Campuzano 88 | |
![]() Gustavo Aguilar 90+3' |
Thống kê trận đấu Libertad vs Talleres


Diễn biến Libertad vs Talleres

Thẻ vàng cho Gustavo Aguilar.

Thẻ vàng cho Alvaro Campuzano.
Emanuel Reynoso rời sân và được thay thế bởi Emiliano Chiavassa.
Ivan Franco rời sân và được thay thế bởi Alvaro Campuzano.
Marcelo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Alexis Fretes.
Nahuel Lautaro Bustos rời sân và được thay thế bởi Valentin Depietri.
Diego Ortegoza rời sân và được thay thế bởi Marcos Portillo.
Matias Galarza rời sân và được thay thế bởi Sebastian Palacios.
Thomas Gutierrez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Alcaraz đã ghi bàn!
Thomas Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Adrian Alcaraz.
Lorenzo Melgarejo rời sân và được thay thế bởi Gustavo Aguilar.
Cristian Alberto Tarragona rời sân và được thay thế bởi Federico Girotti.
Angel Lucena rời sân và được thay thế bởi Lucas Sanabria.
Một pha ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Phạt góc cho Libertad ở phần sân của Talleres Cordoba.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Miguel Navarro.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Lorenzo Melgarejo.
Đội hình xuất phát Libertad vs Talleres
Libertad (4-2-3-1): Rodrigo Morínigo (12), Iván Ramírez (2), Diego Viera (5), Thomas Gutierrez (31), Néstor Giménez (4), Angel Cardozo Lucena (15), Hernesto Caballero (26), Marcelo Fernandez (28), Ivan Franco (18), Lorenzo Melgarejo (10), Roque Santa Cruz (24)
Talleres (4-2-3-1): Guido Herrera (22), Gaston Benavidez (29), Santiago Fernandez (44), Miguel Navarro (16), Blas Riveros (15), Ulises Ortegoza (30), Juan Portilla (27), Emanuel Reynoso (33), Matias Galarza (19), Nahuel Bustos (7), Cristian Tarragona (25)


Thay người | |||
46’ | Angel Lucena Lucas Sanabria | 46’ | Cristian Alberto Tarragona Federico Girotti |
57’ | Lorenzo Melgarejo Gustavo Aguilar | 65’ | Diego Ortegoza Marcos Portillo |
57’ | Thomas Gutierrez Adrian Alcaraz | 65’ | Matias Galarza Sebastian Palacios |
72’ | Marcelo Fernandez Alexis Fretes | 65’ | Nahuel Lautaro Bustos Valentin Depietri |
74’ | Ivan Franco Alvaro Campuzano | 84’ | Emanuel Reynoso Emiliano Chiavassa |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Guinazu | Javier Burrai | ||
Martin Silva | Santiago Puzzo | ||
Alvaro Campuzano | Marcos Portillo | ||
Gustavo Aguilar | Sebastian Palacios | ||
Adrian Alcaraz | Valentin Depietri | ||
Aaron Troche | Augusto Schott | ||
Rodrigo Villalba | Matias Ezequiel Gomez | ||
Martin Caceres | Emilio Suarez | ||
Lucas Sanabria | Joaquin Mosqueira | ||
Miguel Jacquet | Tomas Olmos | ||
Alexis Fretes | Emiliano Chiavassa | ||
Oscar Cardozo | Federico Girotti |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Libertad
Thành tích gần đây Talleres
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại