Chủ Nhật, 29/06/2025
Alaa Al Dali
14
(Pen) Mardik Mardikian
38
Alaa Al Dali
43
Mohammad Al-Marmour
44
Karim Darwich (Thay: Abbas Assi)
45
Hilal El-Helwe (Thay: Nader Matar)
46
Mohammad Rihanieh (Thay: Mardik Mardikian)
62
Hussein Zein
71
Oliver Kass Kawo (Thay: Mohammad Anz)
76
Abdullah Al Shami (Thay: Mohamad Al Hallak)
76
Yassin Samia (Thay: Alaa Al Dali)
76
Kamel Hamisha
77
Mahdi Al Zain (Thay: Jehad Ayoub)
80
Hasan Mhana (Thay: Mohamad Kdouh)
80
Mohammad Rihanieh
83
Mustafa Jneid (Thay: Mohammad Al-Marmour)
88
Mohamed Zein Tahan (Thay: Maher Sabra)
90

Thống kê trận đấu Lebanon vs Syria

số liệu thống kê
Lebanon
Lebanon
Syria
Syria
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 17
29 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lebanon vs Syria

Tất cả (108)
90+3'

Lebanon được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+3'

Syria được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

90+2'

Ném biên Lebanon.

90+1'

Lebanon được hưởng quả phạt góc của Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim.

90+1'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Syria.

90'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Lebanon một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

88'

Jihad Ayoub cho Syria tấn công nhưng không trúng mục tiêu.

85'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Lebanon một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

84'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim thực hiện quả ném biên cho Lebanon, gần khu vực của Syria.

83' Mohammed Rihanieh (Syria) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Mohammed Rihanieh (Syria) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

83'

Đá phạt cho Lebanon trong hiệp của họ.

82'

Ném biên Syria.

81'

Syria được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

80'

Hasan Mhana dự bị cho Jihad Ayoub cho Lebanon.

80'

Lebanon thay người thứ ba với Mahdi Zein thay Mohamad Kdouh.

80'

Yaseen Samia tham gia phụ cho Alaa Al Dali cho Lebanon.

80'

Lebanon thay người thứ ba với Yaseen Samia thay cho Alaa Al Dali.

80'

Đá phạt cho Syria trong hiệp của họ.

77' Kamel Hmeisheh của Syria đã bị phạt thẻ vàng bởi Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Kamel Hmeisheh của Syria đã bị phạt thẻ vàng bởi Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim và nhận thẻ vàng đầu tiên.

76'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Syria một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

76'

Yaseen Samia vào thay Alaa Al Dali cho đội khách.

Đội hình xuất phát Lebanon vs Syria

Lebanon (4-2-3-1): Mostafa Matar (21), Kassem El Zein (18), Joan Oumari (6), Hussein Zein (5), Maher Sabra (3), Jehad Ayoub (12), Mouhammed-Ali Dhaini (8), Nader Matar (14), Mohamad Haidar (10), Abbas Assi (15), Mohamad Kdouh (11)

Syria (4-2-3-1): Ahmad Madania (22), Khaled Kerdagli (7), Saad Al Ahmad (2), Thaer Krouma (13), Amro Jenyat (6), Kamel Hamisha (16), Mohammad Anz (18), Mohammad Al-Marmour (11), Mardik Mardikian (20), Mohamad Al Hallak (10), Alaa Al Dali (21)

Lebanon
Lebanon
4-2-3-1
21
Mostafa Matar
18
Kassem El Zein
6
Joan Oumari
5
Hussein Zein
3
Maher Sabra
12
Jehad Ayoub
8
Mouhammed-Ali Dhaini
14
Nader Matar
10
Mohamad Haidar
15
Abbas Assi
11
Mohamad Kdouh
21
Alaa Al Dali
10
Mohamad Al Hallak
20
Mardik Mardikian
11
Mohammad Al-Marmour
18
Mohammad Anz
16
Kamel Hamisha
6
Amro Jenyat
13
Thaer Krouma
2
Saad Al Ahmad
7
Khaled Kerdagli
22
Ahmad Madania
Syria
Syria
4-2-3-1
Thay người
45’
Abbas Assi
Karim Darwich
62’
Mardik Mardikian
Mohammad Rihanieh
46’
Nader Matar
Hilal El-Helwe
76’
Mohammad Anz
Oliver Kass Kawo
80’
Mohamad Kdouh
Hasan Mhana
76’
Alaa Al Dali
Yassin Samia
80’
Jehad Ayoub
Mahdi Al Zain
76’
Mohamad Al Hallak
Abdullah Al Shami
90’
Maher Sabra
Mohamed Zein Tahan
88’
Mohammad Al-Marmour
Mustafa Jneid
Cầu thủ dự bị
Hasan Mhana
Hussein Aljwayed
Mahdi Al Zain
Mo Babouli
Hussein Eldor
Oliver Kass Kawo
Mohamed Zein Tahan
Youssef Mohammad
Hassan Chaitou
Moayad Ajan
Nassar Nassar
Khaled Haj Othman
Karim Darwich
Muayad Alkhouli
Ali Sabeh
Hussain Rahal
Nour Mansour
Yassin Samia
Hilal El-Helwe
Abdullah Al Shami
Fadel Antar
Mustafa Jneid
Hadi Mortada
Mohammad Rihanieh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/10 - 2021
H1: 1-2
24/03 - 2022
H1: 0-3

Thành tích gần đây Lebanon

Asian cup
11/06 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
28/05 - 2025
H1: 1-0
Asian cup
26/03 - 2025
H1: 4-0
Giao hữu
21/03 - 2025
12/12 - 2024
H1: 0-2
19/11 - 2024
H1: 1-1
14/11 - 2024
08/09 - 2024
04/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Syria

Asian cup
11/06 - 2025
26/03 - 2025
H1: 1-0
Kings Cup
14/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
Cup Khác
09/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
27/03 - 2024
H1: 1-0
21/03 - 2024
H1: 1-0
Asian cup
31/01 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X