![]() Lamine Fomba 35 | |
![]() (Pen) Yassine Benrahou 45+1' | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Jean-Pascal Fontaine) 64 | |
![]() Julien Ponceau (Thay: Yassine Benrahou) 69 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Thay: Moussa Kone) 70 | |
![]() Abdoullah Ba (Thay: Himad Abdelli) 72 | |
![]() Alexandre Bonnet (Thay: Nabil Alioui) 72 | |
![]() Kelyan Guessoum 75 | |
![]() Antoine Valerio (Thay: Zinedine Ferhat) 83 | |
![]() Ayman Ben Mohamed (Thay: Abdelwahed Wahid) 86 | |
![]() Nolan Mbemba (Thay: Thierno Balde) 86 |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Nimes
số liệu thống kê

Le Havre

Nimes
65 Kiểm soát bóng 35
6 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Le Havre vs Nimes
Le Havre (4-1-4-1): Yahia Fofana (30), Thierno Balde (4), Arouna Sangante (29), Pierre Gibaud (27), Abdelwahed Wahid (2), Victor Lekhal (22), Quentin Cornette (11), Jean-Pascal Fontaine (7), Himad Abdelli (8), Nabil Alioui (10), Matthis Abline (12)
Nimes (4-2-3-1): Per Kristian Braatveit (1), Gaetan Paquiez (15), Kelyan Guessoum (2), Pablo Martinez (4), Theo Sainte-Luce (17), Lamine Fomba (12), Andres Cubas (18), Zinedine Ferhat (10), Yassine Benrahou (22), Niclas Eliasson (7), Moussa Kone (28)

Le Havre
4-1-4-1
30
Yahia Fofana
4
Thierno Balde
29
Arouna Sangante
27
Pierre Gibaud
2
Abdelwahed Wahid
22
Victor Lekhal
11
Quentin Cornette
7
Jean-Pascal Fontaine
8
Himad Abdelli
10
Nabil Alioui
12
Matthis Abline
28
Moussa Kone
7
Niclas Eliasson
22
Yassine Benrahou
10
Zinedine Ferhat
18
Andres Cubas
12
Lamine Fomba
17
Theo Sainte-Luce
4
Pablo Martinez
2
Kelyan Guessoum
15
Gaetan Paquiez
1
Per Kristian Braatveit

Nimes
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Jean-Pascal Fontaine Jamal Thiare | 69’ | Yassine Benrahou Julien Ponceau |
72’ | Nabil Alioui Alexandre Bonnet | 70’ | Moussa Kone Elias Mar Omarsson |
72’ | Himad Abdelli Abdoullah Ba | 83’ | Zinedine Ferhat Antoine Valerio |
86’ | Abdelwahed Wahid Ayman Ben Mohamed | ||
86’ | Thierno Balde Nolan Mbemba |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamal Thiare | Amjhad Nazih | ||
Alexandre Bonnet | Mamadou Mbow | ||
Amir Richardson | Naomichi Ueda | ||
Abdoullah Ba | Scotty Sadzoute | ||
Ayman Ben Mohamed | Julien Ponceau | ||
Mathieu Gorgelin | Antoine Valerio | ||
Nolan Mbemba | Elias Mar Omarsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Le Havre
Ligue 1
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 33 | 68 | T T H T B |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T T T H H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 11 | 5 | 29 | 62 | H T H B H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 4 | 12 | 7 | 55 | T B T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 10 | 52 | B B B T H |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 7 | 50 | B B T T H |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | -3 | 48 | H T H T B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 5 | 45 | H T B B H |
10 | ![]() | 33 | 13 | 4 | 16 | -11 | 43 | B T T B T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -10 | 42 | T H H B T |
12 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -12 | 42 | B H H T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | 1 | 41 | H H T T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | 2 | 38 | T H B H H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -14 | 37 | H B H H H |
16 | ![]() | 33 | 7 | 11 | 15 | -16 | 32 | B H B H T |
17 | 33 | 9 | 5 | 19 | -23 | 32 | B B T B H | |
18 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -26 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại