![]() Mohamed Sabbah 10 | |
![]() Benhur Keser 67 | |
![]() Toni Gomes 84 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Menemenspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Menemenspor
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 18
34 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 1
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Menemenspor
Thay người | |||
46’ | Mevlut Erdinc Mouhamed Diop | 68’ | Muhammed Erturk Toni Gomes |
46’ | Yilmaz Ozeren Ilyas Kubilay Yavuz | 68’ | Abdullah Aydin Emir Senocak |
68’ | Michael Pereira Dilaver Guclu | 79’ | Ahmet Sagat Berkan Cakir |
80’ | Yigitali Bayrak Isa Nalbant | 79’ | Mohamed Sabbah Batuhan Kirdaroglu |
90’ | Adamu Alhassan Oguzhan Capar |
Cầu thủ dự bị | |||
Alpay Celebi | Emre Batuhan Adiguzel | ||
Mevlut Celik | Berkan Cakir | ||
Mouhamed Diop | Oguzhan Capar | ||
Dilaver Guclu | Toni Gomes | ||
Isa Nalbant | Murat Hocaoglu | ||
Denizalp Ozdemir | Batuhan Kirdaroglu | ||
Terrence | Edouard Karamo Ndiaye | ||
Ilyas Kubilay Yavuz | Emre Ozer | ||
Ismet Yumakogullari | Enes Saglik | ||
Emir Senocak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Menemenspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại