Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe Wright (Kiến tạo: Fraser Murray) 11 | |
![]() Brad Lyons 14 | |
![]() Kyle Magennis 18 | |
![]() Ianis Hagi 19 | |
![]() Ridvan Yilmaz (Thay: Clinton Nsiala) 31 | |
![]() Vaclav Cerny (Kiến tạo: Mohamed Diomande) 35 | |
![]() Cyriel Dessers (Thay: Fabio Silva) 46 | |
![]() Ridvan Yilmaz (Thay: Borna Barisic) 46 | |
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: James Tavernier) 53 | |
![]() Lewis Mayo 54 | |
![]() James Tavernier 55 | |
![]() Dujon Sterling (Thay: Ross McCausland) 56 | |
![]() Tom Lawrence 59 | |
![]() Liam Donnelly (Thay: Danny Armstrong) 61 | |
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: Ridvan Yilmaz) 62 | |
![]() Cyriel Dessers 63 | |
![]() Scott Wright (Thay: Oscar Cortes) 70 | |
![]() Liam Polworth (Thay: Kyle Magennis) 70 | |
![]() Robin Propper 72 | |
![]() Nicolas Raskin (Thay: Tom Lawrence) 75 | |
![]() Greg Stewart (Thay: Marley Watkins) 75 | |
![]() Kevin van Veen (Thay: Kyle Vassell) 75 | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Ianis Hagi) 78 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Hamza Igamane) 78 | |
![]() David Watson (Thay: Robbie Deas) 81 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Marley Watkins) 81 | |
![]() James Balagizi (Thay: Liam Polworth) 83 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Danny Armstrong) 83 | |
![]() David Watson (Thay: Liam Donnelly) 83 | |
![]() David Watson 83 | |
![]() Tom Lawrence 83 | |
![]() Nedim Bajrami (Kiến tạo: Mohamed Diomande) 85 | |
![]() Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny) 87 | |
![]() David Watson 88 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Rangers


Diễn biến Kilmarnock vs Rangers
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.
Mohamed Diomande đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nedim Bajrami đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

Thẻ vàng cho David Watson.
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
Robbie Deas rời sân và được thay thế bởi David Watson.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi Tom Lawrence.

Thẻ vàng cho Robin Propper.
Kyle Magennis rời sân và được thay thế bởi Liam Polworth.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Ridvan Yilmaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cyriel Dessers đã ghi bàn!
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.
James Tavernier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cyriel Dessers ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mohamed Diomande đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Rangers
Kilmarnock (3-5-2): Kieran O'Hara (1), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Robbie Deas (6), Brad Lyons (8), Kyle Magennis (16), Fraser Murray (15), Bobby Wales (24), Marley Watkins (23)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Robin Pröpper (4), Clinton Nsiala-Makengo (19), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Hamza Igamane (29), Ianis Hagi (30), Cyriel Dessers (9)


Thay người | |||
61’ | Danny Armstrong Liam Donnelly | 31’ | Clinton Nsiala Ridvan Yilmaz |
70’ | Kyle Magennis Liam Polworth | 78’ | Hamza Igamane Nedim Bajrami |
81’ | Robbie Deas David Watson | 78’ | Ianis Hagi Tom Lawrence |
81’ | Marley Watkins Innes Cameron | 87’ | Vaclav Cerny Ross McCausland |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruce Anderson | Ridvan Yilmaz | ||
Calvin Ramsay | Liam Kelly | ||
Thomas Wilson-Brown | Bailey Rice | ||
David Watson | Rafael Fernandes | ||
Innes Cameron | Findlay Curtis | ||
Robby McCrorie | Danilo | ||
Liam Polworth | Nedim Bajrami | ||
Matthew Kennedy | Ross McCausland | ||
Liam Donnelly | Tom Lawrence |
Nhận định Kilmarnock vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại