![]() Vüsal Isgandarli 14 | |
![]() (Pen) Dino Ndlovu 81 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Kocaelispor
54 Kiểm soát bóng 46
24 Ném biên 20
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
16 Phạm lỗi 14
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Kocaelispor
Thay người | |||
56’ | Vüsal Isgandarli Ali Yavuz Kol | 46’ | Johanna Omolo Ilyas Kubilay Yavuz |
67’ | Taskin Calis Ugur Utlu | 78’ | Michael Pereira Dilaver Guclu |
67’ | Hamza Gur Issa Djibrilla | 85’ | Abdoulaye Cisse Semih Karadeniz |
86’ | Ogun Bayrak Abdulkadir Korkut | 90’ | Korcan Celikay Ismet Yumakogullari |
86’ | Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi Omer Uzun |
Cầu thủ dự bị | |||
Boran Gungor | Ismet Yumakogullari | ||
Fatih Selimhan Solmaz | Mevlut Celik | ||
Ugur Utlu | Ilyas Kubilay Yavuz | ||
Abdulkadir Korkut | Alpay Celebi | ||
Ali Yavuz Kol | Isa Nalbant | ||
Issa Djibrilla | Semih Karadeniz | ||
Omer Uzun | Denizalp Ozdemir | ||
Berkan Turan | Mevlut Erdinc | ||
Hasim Arda Sarman | Dilaver Guclu | ||
Bilal Budak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại