Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karol Struski 18 | |
![]() Giorgi Kvilitaia 31 | |
![]() Delmiro Evora Nascimento (Thay: Andreas Katsantonis) 46 | |
![]() Delmiro (Thay: Andreas Katsantonis) 46 | |
![]() Steeve Yago 47 | |
![]() Aboubacar Loucoubar (Thay: Veljko Nikolic) 58 | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Leo Bengtsson) 59 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Veljko Nikolic) 59 | |
![]() Aleksandr Kokorin 60 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Giorgi Kvilitaia) 60 | |
![]() Boris Cmiljanic 61 | |
![]() Luka Stojanovic (Thay: Andreas Neophytou) 65 | |
![]() Mate Kvirkvia (Thay: Stavros Tsoukalas) 65 | |
![]() Luka Stojanovic (Thay: Christos Giousis) 65 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Aleksandr Kokorin) 69 | |
![]() Mamadou Sane 72 | |
![]() Andreas Neophytou 76 | |
![]() Zakaria Sawo 79 | |
![]() Eric Boakye (Thay: Steeve Yago) 81 | |
![]() Razvan Gradinaru (Thay: Boris Sekulic) 81 | |
![]() Boris Cmiljanic 90 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Andreas Neophytou) 90 | |
![]() Slobodan Urosevic 90+4' | |
![]() Aboubacar Doumbia 90+4' |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Aris Limassol


Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs Aris Limassol

Thẻ vàng cho Aboubacar Doumbia.

Thẻ vàng cho Slobodan Urosevic.
Andreas Neophytou rời sân và Stylianos Panteli vào thay.

V À A A O O O - Boris Cmiljanic đã ghi bàn!
Boris Sekulic rời sân và Razvan Gradinaru vào thay.
Steeve Yago rời sân và Eric Boakye vào thay.

V À A A O O O - Zakaria Sawo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andreas Neophytou.

Thẻ vàng cho Mamadou Sane.
Aleksandr Kokorin rời sân và Yannick Arthur Gomis vào thay.
Stavros Tsoukalas rời sân và Mate Kvirkvia vào thay.
Christos Giousis rời sân và Luka Stojanovic vào thay.

Thẻ vàng cho Boris Cmiljanic.

V À A A O O O - Aleksandr Kokorin đã ghi bàn!
Giorgi Kvilitaia rời sân và Zakaria Sawo vào thay.
Leo Bengtsson rời sân và Mihlali Mayambela vào thay.
Veljko Nikolic rời sân và Alex Opoku Sarfo vào thay.

Thẻ vàng cho Steeve Yago.
Andreas Katsantonis rời sân và Delmiro vào thay.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Aris Limassol
Thay người | |||
46’ | Andreas Katsantonis Delmiro | 59’ | Leo Bengtsson Mihlali Mayambela |
65’ | Christos Giousis Luka Stojanovic | 59’ | Veljko Nikolic Alex Opoku Sarfo |
65’ | Stavros Tsoukalas Mate Kvirkvia | 60’ | Giorgi Kvilitaia Zakaria Sawo |
81’ | Boris Sekulic Răzvan Grădinaru | 69’ | Aleksandr Kokorin Yannick Gomis |
90’ | Andreas Neophytou Stylianos Panteli | 81’ | Steeve Yago Eric Boakye |
Cầu thủ dự bị | |||
Delmiro | Anastasios Pisias | ||
Răzvan Grădinaru | Ellinas Sofroniou | ||
Agapios Vrikkis | Eric Boakye | ||
Nikolas Matthaiou | Yannick Gomis | ||
Michalis Christodoulou | Aboubacar Loucoubar | ||
Stylianos Panteli | Mihlali Mayambela | ||
Arthur Gribakin | Alex Opoku Sarfo | ||
Luka Stojanovic | Zakaria Sawo | ||
Mate Kvirkvia | Edi Semedo | ||
Sadok Yeddes | Anderson Correia | ||
Alexander Spoljaric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại