Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kaiserslautern vs Schalke 04 hôm nay 27-04-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 27/4
Kết thúc



![]() Daisuke Yokota 35 | |
![]() Emil Hojlund (Thay: Max Gruger) 46 | |
![]() Emil Hoejlund (Thay: Max Grueger) 46 | |
![]() Frank Ronstadt 55 | |
![]() Moussa Sylla (Kiến tạo: Max Grueger) 62 | |
![]() Mika Haas (Thay: Frank Ronstadt) 64 | |
![]() Faride Alidou (Thay: Daniel Hanslik) 64 | |
![]() Adrian Gantenbein (Thay: Mehmet Aydin) 70 | |
![]() Tobias Raschl (Thay: Daisuke Yokota) 71 | |
![]() Amin Younes (Thay: Tobias Mohr) 74 | |
![]() Ragnar Ache (Kiến tạo: Marlon Ritter) 77 | |
![]() Pape Meissa Ba (Thay: Moussa Sylla) 79 | |
![]() Tomas Kalas (Thay: Paul Seguin) 79 | |
![]() Ron Schallenberg 81 | |
![]() Tim Breithaupt (Thay: Marlon Ritter) 86 | |
![]() Jean Zimmer (Thay: Kenny Prince Redondo) 86 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kenny Prince Redondo rời sân và được thay thế bởi Jean Zimmer.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Tim Breithaupt.
Thẻ vàng cho Ron Schallenberg.
Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalas.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Pape Meissa Ba.
Marlon Ritter đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ragnar Ache đã ghi bàn!
Tobias Mohr rời sân và được thay thế bởi Amin Younes.
V À A A O O O - Ragnar Ache đã ghi bàn!
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Adrian Gantenbein.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Frank Ronstadt rời sân và được thay thế bởi Mika Haas.
Max Grueger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moussa Sylla đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Frank Ronstadt.
Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Emil Hoejlund.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Daisuke Yokota đã ghi bàn!
Kaiserslautern (3-4-3): Julian Krahl (1), Jannis Heuer (24), Luca Sirch (31), Jan Elvedi (33), Frank Ronstadt (27), Filip Kaloc (26), Marlon Ritter (7), Kenny Prince Redondo (11), Daniel Hanslik (19), Daisuke Yokota (41), Ragnar Ache (9)
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Paul Seguin (7), Max Gruger (37), Mehmet-Can Aydin (23), Janik Bachmann (14), Tobias Mohr (29), Moussa Sylla (9)
Thay người | |||
64’ | Daniel Hanslik Faride Alidou | 46’ | Max Grueger Emil Højlund |
64’ | Frank Ronstadt Mika Haas | 70’ | Mehmet Aydin Adrian Gantenbein |
71’ | Daisuke Yokota Tobias Raschl | 74’ | Tobias Mohr Amin Younes |
86’ | Marlon Ritter Tim Breithaupt | 79’ | Moussa Sylla Pape Meissa Ba |
86’ | Kenny Prince Redondo Jean Zimmer | 79’ | Paul Seguin Tomas Kalas |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Kleinhansl | Michael Langer | ||
Tobias Raschl | Pape Meissa Ba | ||
Faride Alidou | Anton Donkor | ||
Simon Simoni | Emil Højlund | ||
Leon Robinson | Adrian Gantenbein | ||
Tim Breithaupt | Amin Younes | ||
Jean Zimmer | Aymen Barkok | ||
Mika Haas | Tomas Kalas | ||
Erik Wekesser | Christopher Antwi-Adjei |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |