Chủ Nhật, 22/06/2025

Trực tiếp kết quả Kagoshima United vs Roasso Kumamoto hôm nay 15-09-2024

Giải J League 2 - CN, 15/9

Kết thúc

Kagoshima United

Kagoshima United

0 : 2

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-1
CN, 16:00 15/09/2024
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuki Omoto (Kiến tạo: Daichi Ishikawa)
37
Akira Ibayashi
46
Akira Ibayashi (Thay: Kenta Hirose)
46
Shoji Toyama (Kiến tạo: Daichi Ishikawa)
57
Rimu Matsuoka (Thay: Yuki Omoto)
66
Shota Suzuki (Thay: Takaya Numata)
66
Kota Hoshi (Thay: Shosei Okamoto)
66
Keita Fujimura (Thay: Shuto Nakahara)
66
Shun Osaki (Thay: Shoji Toyama)
83
Keito Kumashiro (Thay: Chihiro Konagaya)
83
Kohei Kuroki (Thay: Shohei Mishima)
83
Noriaki Fujimoto (Thay: Takumi Yamaguchi)
85

Thống kê trận đấu Kagoshima United vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Kagoshima United
Kagoshima United
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kagoshima United vs Roasso Kumamoto

Kagoshima United (4-4-2): Ryota Izumori (1), Eisuke Watanabe (6), Kenta Hirose (4), Shosei Okamoto (23), Ryo Toyama (3), Wataru Tanaka (21), Shuto Nakahara (35), Takumi Yamaguchi (27), Takaya Numata (32), Ryo Arita (38), Charles Nduka (92)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Ayumu Toyoda (21), Shuhei Kamimura (8), Shohei Mishima (15), Chihiro Konagaya (19), Yuki Omoto (9), Daichi Ishikawa (18), Shoji Toyama (48)

Kagoshima United
Kagoshima United
4-4-2
1
Ryota Izumori
6
Eisuke Watanabe
4
Kenta Hirose
23
Shosei Okamoto
3
Ryo Toyama
21
Wataru Tanaka
35
Shuto Nakahara
27
Takumi Yamaguchi
32
Takaya Numata
38
Ryo Arita
92
Charles Nduka
48
Shoji Toyama
18
Daichi Ishikawa
9
Yuki Omoto
19
Chihiro Konagaya
15
Shohei Mishima
8
Shuhei Kamimura
21
Ayumu Toyoda
13
Wataru Iwashita
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Kenta Hirose
Akira Ibayashi
66’
Yuki Omoto
Rimu Matsuoka
66’
Takaya Numata
Shota Suzuki
83’
Shohei Mishima
Kohei Kuroki
66’
Shuto Nakahara
Keita Fujimura
83’
Chihiro Konagaya
Keito Kumashiro
66’
Shosei Okamoto
Kota Hoshi
83’
Shoji Toyama
Shun Osaki
85’
Takumi Yamaguchi
Noriaki Fujimoto
Cầu thủ dự bị
Seiya Take
Kohei Kuroki
Shota Suzuki
Keito Kumashiro
Kenta Matsuyama
Yuya Sato
Akira Ibayashi
Shun Osaki
Keita Fujimura
Koya Fujii
Kota Hoshi
Rimu Matsuoka
Noriaki Fujimoto
Kaito Abe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/05 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Kagoshima United

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X