![]() Takumi Yamaguchi 59 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Junki Hata) 64 | |
![]() Shuntaro Kawabe (Thay: Masayoshi Endo) 68 | |
![]() Koya Handa (Thay: Shota Aoki) 73 | |
![]() Yukihito Kajiya (Thay: Ren Komatsu) 73 | |
![]() Wataru Tanaka (Thay: Shota Suzuki) 75 | |
![]() Charles Nduka (Thay: Noriaki Fujimoto) 75 | |
![]() Ryota Nakamura 83 | |
![]() Ryota Nakamura (Thay: Daiki Sato) 83 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Hiroto Morooka) 83 |
Thống kê trận đấu Kagoshima United vs Blaublitz Akita
số liệu thống kê
Kagoshima United

Blaublitz Akita
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kagoshima United vs Blaublitz Akita
Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Hiroya Nodake (14), Issei Tone (28), Shosei Okamoto (23), Ryo Toyama (3), Keita Fujimura (8), Takumi Yamaguchi (27), Masayoshi Endo (20), Shota Suzuki (34), Mikuto Fukuda (18), Noriaki Fujimoto (10)
Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Tatsushi Koyanagi (3), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Junki Hata (8), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Daiki Sato (29), Ren Komatsu (10), Shota Aoki (40)
Kagoshima United
4-2-3-1
1
Ryota Izumori
14
Hiroya Nodake
28
Issei Tone
23
Shosei Okamoto
3
Ryo Toyama
8
Keita Fujimura
27
Takumi Yamaguchi
20
Masayoshi Endo
34
Shota Suzuki
18
Mikuto Fukuda
10
Noriaki Fujimoto
40
Shota Aoki
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
8
Junki Hata
13
Ryuji Saito
5
Takashi Kawano
3
Tatsushi Koyanagi
16
Kota Muramatsu
31
Kentaro Kakoi

Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Masayoshi Endo Shuntaro Kawabe | 64’ | Junki Hata Ryuhei Oishi |
75’ | Shota Suzuki Wataru Tanaka | 73’ | Shota Aoki Koya Handa |
75’ | Noriaki Fujimoto Charles Nduka | 73’ | Ren Komatsu Yukihito Kajiya |
83’ | Hiroto Morooka Kazuya Onohara | ||
83’ | Daiki Sato Ryota Nakamura |
Cầu thủ dự bị | |||
Chol-Hwan Ono | Genki Yamada | ||
Kazuki Chibu | Koji Hachisuka | ||
Kota Hoshi | Kazuya Onohara | ||
Wataru Tanaka | Ryota Nakamura | ||
Shuto Nakahara | Ryuhei Oishi | ||
Shuntaro Kawabe | Koya Handa | ||
Charles Nduka | Yukihito Kajiya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Kagoshima United
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Blaublitz Akita
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 14 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 14 | 38 | H B H H B |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | T H H H H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 12 | 36 | T H T H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
6 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T H H T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 1 | 31 | H T T B H |
8 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | T T H B H |
9 | 20 | 6 | 9 | 5 | 5 | 27 | B B H H B | |
10 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | B T H B B |
11 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -7 | 25 | T B H H T |
12 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T H T |
14 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B H T T B |
15 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
16 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -9 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 20 | 3 | 8 | 9 | -8 | 17 | T H H H B |
19 | 20 | 3 | 7 | 10 | -7 | 16 | B H B B B | |
20 | ![]() | 20 | 2 | 9 | 9 | -14 | 15 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại